(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lifestyle
B2

lifestyle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lối sống phong cách sống nếp sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifestyle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách một người hoặc một nhóm người sống.

Definition (English Meaning)

The way in which a person or group lives.

Ví dụ Thực tế với 'Lifestyle'

  • "His healthy lifestyle includes regular exercise and a balanced diet."

    "Lối sống lành mạnh của anh ấy bao gồm tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng."

  • "The magazine promotes a sustainable lifestyle."

    "Tạp chí này quảng bá một lối sống bền vững."

  • "Many people are adopting a minimalist lifestyle."

    "Nhiều người đang áp dụng một lối sống tối giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lifestyle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lifestyle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

way of life(cách sống)
living(cuộc sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Phong cách sống Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Lifestyle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lifestyle' ám chỉ một tập hợp các hành vi, thói quen và lựa chọn hàng ngày của một cá nhân hoặc một nhóm, phản ánh giá trị, thái độ và gu thẩm mỹ của họ. Nó bao gồm các khía cạnh như công việc, giải trí, chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, và mối quan hệ xã hội. Khác với 'standard of living' (mức sống) tập trung vào sự giàu có vật chất và tiện nghi, 'lifestyle' nhấn mạnh vào cách thức và chất lượng cuộc sống. So với 'routine' (thói quen), 'lifestyle' mang tính bao quát và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'lifestyle of' dùng để chỉ lối sống của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: the lifestyle of a celebrity. 'lifestyle for' dùng để chỉ một lối sống phù hợp với một mục đích hoặc đối tượng nào đó. Ví dụ: a healthy lifestyle for children.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifestyle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)