beliefs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beliefs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chấp nhận rằng một tuyên bố là đúng hoặc điều gì đó tồn tại; niềm tin.
Definition (English Meaning)
Acceptance that a statement is true or that something exists.
Ví dụ Thực tế với 'Beliefs'
-
"His political beliefs are quite radical."
"Những niềm tin chính trị của anh ấy khá cấp tiến."
-
"Religious beliefs play a significant role in many people's lives."
"Niềm tin tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của nhiều người."
-
"Our beliefs about the environment affect our actions."
"Những niềm tin của chúng ta về môi trường ảnh hưởng đến hành động của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beliefs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: belief (số ít)
- Adjective: believable
- Adverb: believably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beliefs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'beliefs' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các quan điểm, nguyên tắc hoặc giá trị mà một người hoặc một nhóm người tin tưởng. Nó có thể liên quan đến tôn giáo, chính trị, đạo đức hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về niềm tin vào một điều gì đó cụ thể, ví dụ: 'belief in God'. Sử dụng 'about' khi nói về niềm tin về một chủ đề nào đó, ví dụ: 'beliefs about education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beliefs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.