wayward
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wayward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó kiểm soát hoặc dự đoán do hành vi bất thường hoặc ngang bướng.
Definition (English Meaning)
Difficult to control or predict because of unusual or perverse behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Wayward'
-
"A wayward child."
"Một đứa trẻ bướng bỉnh."
-
"His wayward behaviour caused his parents a lot of worry."
"Hành vi ngang bướng của anh ấy khiến bố mẹ anh ấy rất lo lắng."
-
"The company's wayward policies have led to its downfall."
"Các chính sách bất thường của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wayward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wayward
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wayward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wayward' mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ hành vi khó bảo, không tuân thủ quy tắc hoặc mong đợi. Nó có thể áp dụng cho cả người và vật. So với 'disobedient' (không vâng lời), 'wayward' hàm ý sự bướng bỉnh sâu sắc hơn và khó thay đổi hơn. 'Headstrong' cũng gần nghĩa, nhưng 'wayward' nhấn mạnh vào sự lệch lạc khỏi chuẩn mực, còn 'headstrong' nhấn mạnh vào sự quyết tâm theo ý riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wayward'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is wayward, isn't he?
|
Anh ta ương bướng, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't wayward, was she?
|
Cô ấy không ương bướng, phải không? |
| Nghi vấn |
They were wayward, weren't they?
|
Họ đã ương bướng, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child will be wayward if you don't set boundaries.
|
Đứa trẻ sẽ trở nên ương bướng nếu bạn không đặt ra các giới hạn. |
| Phủ định |
She is not going to be wayward; she is well-behaved.
|
Cô ấy sẽ không ương bướng đâu; cô ấy rất ngoan ngoãn. |
| Nghi vấn |
Will he be wayward if left unsupervised?
|
Liệu nó có trở nên ương bướng nếu không được giám sát? |