(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perverse
C1

perverse

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngang ngược trái khoáy lệch lạc điên rồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perverse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố tình và ngoan cố mong muốn hành xử theo một cách vô lý hoặc không thể chấp nhận được; trái với tiêu chuẩn hoặc thông lệ được chấp nhận hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

Showing a deliberate and obstinate desire to behave in a way that is unreasonable or unacceptable; contrary to the accepted or expected standard or practice.

Ví dụ Thực tế với 'Perverse'

  • "It's perverse to punish an entire group for the actions of one person."

    "Thật là ngang ngược khi trừng phạt cả một nhóm vì hành động của một người."

  • "She has a perverse fascination with death."

    "Cô ấy có một sự say mê ngang ngược với cái chết."

  • "For some perverse reason, he always arrives late."

    "Vì một lý do ngang ngược nào đó, anh ấy luôn đến muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perverse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cooperative(hợp tác)
agreeable(dễ chịu, dễ đồng ý)
compliant(dễ phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

deviant(lệch lạc)
abnormal(bất thường)
wicked(độc ác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Perverse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perverse' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi đi ngược lại lẽ thường, chuẩn mực đạo đức hoặc kỳ vọng xã hội một cách cố ý. Nó khác với 'stubborn' (bướng bỉnh) ở chỗ nhấn mạnh sự cố ý làm điều sai trái hoặc gây khó chịu. So với 'deviant' (lệch lạc), 'perverse' ít mang tính kỹ thuật và thường dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Perverse in' thường được sử dụng để mô tả ai đó có khuynh hướng hành động một cách ngang ngược trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He was perverse in his refusal to cooperate.' (Anh ta ngang ngược trong việc từ chối hợp tác.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perverse'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be perversely stubborn, just this once!
Hãy bướng bỉnh một cách ngang ngược, chỉ lần này thôi!
Phủ định
Don't be perverse and ignore my advice.
Đừng ngang ngược và phớt lờ lời khuyên của tôi.
Nghi vấn
Do act perverse towards unreasonable requests!
Hãy cư xử ngang ngược với những yêu cầu vô lý!

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to perversely ignore all the advice given to him.
Anh ấy sẽ ngoan cố phớt lờ mọi lời khuyên dành cho anh ấy.
Phủ định
They are not going to be perverse in their decision-making process.
Họ sẽ không ngoan cố trong quá trình ra quyết định của mình.
Nghi vấn
Is she going to act perversely just to get attention?
Cô ấy có định hành động một cách ngang bướng chỉ để gây sự chú ý không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had perversely refused to listen to advice, even after it became clear she was wrong.
Cô ấy đã ngoan cố từ chối lắng nghe lời khuyên, ngay cả sau khi rõ ràng là cô ấy đã sai.
Phủ định
They had not perversely disobeyed the order; they simply hadn't received it in time.
Họ không ngoan cố không tuân lệnh; họ chỉ đơn giản là chưa nhận được nó kịp thời.
Nghi vấn
Had he perversely chosen the most difficult option, knowing it would cause problems?
Có phải anh ta đã cố tình chọn phương án khó khăn nhất, biết rằng nó sẽ gây ra vấn đề không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting perversely, deliberately causing trouble despite knowing the consequences.
Cô ấy đã hành động một cách ngoan cố, cố tình gây rắc rối mặc dù biết hậu quả.
Phủ định
They hadn't been behaving perversely; they were simply misunderstood.
Họ đã không cư xử một cách ngang ngược; họ chỉ đơn giản là bị hiểu lầm.
Nghi vấn
Had he been perversely resisting the treatment, or was there another reason for his lack of progress?
Có phải anh ta đã ngoan cố chống lại việc điều trị, hay có lý do nào khác cho sự thiếu tiến bộ của anh ta?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting perversely all day, ignoring all reasonable suggestions.
Cô ấy đã hành động một cách ngang bướng cả ngày, phớt lờ mọi gợi ý hợp lý.
Phủ định
They haven't been behaving in a perverse manner; in fact, they've been very cooperative.
Họ đã không cư xử một cách ngang ngược; thực tế, họ đã rất hợp tác.
Nghi vấn
Has he been perversely refusing to accept help, even though he's clearly struggling?
Có phải anh ấy đã ngoan cố từ chối nhận sự giúp đỡ, mặc dù rõ ràng anh ấy đang gặp khó khăn?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is perversely stubborn when he doesn't get his way.
Anh ta bướng bỉnh một cách ngang ngạnh khi không được như ý.
Phủ định
She is not perverse; she just has a different perspective.
Cô ấy không ngang ngược; cô ấy chỉ có một quan điểm khác.
Nghi vấn
Does he act perversely just to get attention?
Có phải anh ta hành động ngang ngược chỉ để thu hút sự chú ý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)