perverse
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perverse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố tình và ngoan cố mong muốn hành xử theo một cách vô lý hoặc không thể chấp nhận được; trái với tiêu chuẩn hoặc thông lệ được chấp nhận hoặc mong đợi.
Definition (English Meaning)
Showing a deliberate and obstinate desire to behave in a way that is unreasonable or unacceptable; contrary to the accepted or expected standard or practice.
Ví dụ Thực tế với 'Perverse'
-
"It's perverse to punish an entire group for the actions of one person."
"Thật là ngang ngược khi trừng phạt cả một nhóm vì hành động của một người."
-
"She has a perverse fascination with death."
"Cô ấy có một sự say mê ngang ngược với cái chết."
-
"For some perverse reason, he always arrives late."
"Vì một lý do ngang ngược nào đó, anh ấy luôn đến muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perverse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: perverse
- Adverb: perversely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perverse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perverse' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi đi ngược lại lẽ thường, chuẩn mực đạo đức hoặc kỳ vọng xã hội một cách cố ý. Nó khác với 'stubborn' (bướng bỉnh) ở chỗ nhấn mạnh sự cố ý làm điều sai trái hoặc gây khó chịu. So với 'deviant' (lệch lạc), 'perverse' ít mang tính kỹ thuật và thường dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Perverse in' thường được sử dụng để mô tả ai đó có khuynh hướng hành động một cách ngang ngược trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He was perverse in his refusal to cooperate.' (Anh ta ngang ngược trong việc từ chối hợp tác.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perverse'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be perversely stubborn, just this once!
|
Hãy bướng bỉnh một cách ngang ngược, chỉ lần này thôi! |
| Phủ định |
Don't be perverse and ignore my advice.
|
Đừng ngang ngược và phớt lờ lời khuyên của tôi. |
| Nghi vấn |
Do act perverse towards unreasonable requests!
|
Hãy cư xử ngang ngược với những yêu cầu vô lý! |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to perversely ignore all the advice given to him.
|
Anh ấy sẽ ngoan cố phớt lờ mọi lời khuyên dành cho anh ấy. |
| Phủ định |
They are not going to be perverse in their decision-making process.
|
Họ sẽ không ngoan cố trong quá trình ra quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Is she going to act perversely just to get attention?
|
Cô ấy có định hành động một cách ngang bướng chỉ để gây sự chú ý không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had perversely refused to listen to advice, even after it became clear she was wrong.
|
Cô ấy đã ngoan cố từ chối lắng nghe lời khuyên, ngay cả sau khi rõ ràng là cô ấy đã sai. |
| Phủ định |
They had not perversely disobeyed the order; they simply hadn't received it in time.
|
Họ không ngoan cố không tuân lệnh; họ chỉ đơn giản là chưa nhận được nó kịp thời. |
| Nghi vấn |
Had he perversely chosen the most difficult option, knowing it would cause problems?
|
Có phải anh ta đã cố tình chọn phương án khó khăn nhất, biết rằng nó sẽ gây ra vấn đề không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting perversely, deliberately causing trouble despite knowing the consequences.
|
Cô ấy đã hành động một cách ngoan cố, cố tình gây rắc rối mặc dù biết hậu quả. |
| Phủ định |
They hadn't been behaving perversely; they were simply misunderstood.
|
Họ đã không cư xử một cách ngang ngược; họ chỉ đơn giản là bị hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Had he been perversely resisting the treatment, or was there another reason for his lack of progress?
|
Có phải anh ta đã ngoan cố chống lại việc điều trị, hay có lý do nào khác cho sự thiếu tiến bộ của anh ta? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting perversely all day, ignoring all reasonable suggestions.
|
Cô ấy đã hành động một cách ngang bướng cả ngày, phớt lờ mọi gợi ý hợp lý. |
| Phủ định |
They haven't been behaving in a perverse manner; in fact, they've been very cooperative.
|
Họ đã không cư xử một cách ngang ngược; thực tế, họ đã rất hợp tác. |
| Nghi vấn |
Has he been perversely refusing to accept help, even though he's clearly struggling?
|
Có phải anh ấy đã ngoan cố từ chối nhận sự giúp đỡ, mặc dù rõ ràng anh ấy đang gặp khó khăn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is perversely stubborn when he doesn't get his way.
|
Anh ta bướng bỉnh một cách ngang ngạnh khi không được như ý. |
| Phủ định |
She is not perverse; she just has a different perspective.
|
Cô ấy không ngang ngược; cô ấy chỉ có một quan điểm khác. |
| Nghi vấn |
Does he act perversely just to get attention?
|
Có phải anh ta hành động ngang ngược chỉ để thu hút sự chú ý không? |