weak spot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weak spot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm yếu hoặc khu vực dễ bị tổn thương; một điểm yếu.
Definition (English Meaning)
A vulnerable point or area; a weakness.
Ví dụ Thực tế với 'Weak spot'
-
"The enemy focused their attack on the weak spot in the city's defenses."
"Kẻ thù tập trung tấn công vào điểm yếu trong hệ thống phòng thủ của thành phố."
-
"He knew her affection for children was her weak spot."
"Anh ta biết tình cảm của cô ấy dành cho trẻ em là điểm yếu của cô ấy."
-
"The lack of security cameras is a weak spot in their overall plan."
"Việc thiếu camera an ninh là một điểm yếu trong kế hoạch tổng thể của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weak spot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weak spot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weak spot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ điểm yếu về thể chất, tinh thần, chiến lược, hoặc trong một hệ thống, tổ chức nào đó. Khác với 'weakness' ở chỗ 'weak spot' thường cụ thể hơn, chỉ ra một vị trí hoặc lĩnh vực cụ thể có vấn đề. 'Weakness' mang tính tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi 'weak spot' nằm trong một lĩnh vực lớn hơn (ví dụ: 'a weak spot in the defense'). 'of' được sử dụng khi nói về bản chất của điểm yếu đó (ví dụ: 'a weak spot of the system').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weak spot'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's weak spot is its outdated marketing strategy.
|
Điểm yếu của công ty là chiến lược marketing lỗi thời của nó. |
| Phủ định |
He doesn't consider his lack of experience a weak spot.
|
Anh ấy không coi việc thiếu kinh nghiệm là một điểm yếu. |
| Nghi vấn |
What is the team's biggest weak spot?
|
Điểm yếu lớn nhất của đội là gì? |