(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defect
B2

defect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khuyết điểm lỗi thiếu sót dị tật đào tẩu bội phản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiếu sót, sự không hoàn hảo, hoặc sự thiếu hụt một điều gì đó thiết yếu để hoàn thiện; một lỗi.

Definition (English Meaning)

A shortcoming, imperfection, or lack of something essential to completeness; a fault.

Ví dụ Thực tế với 'Defect'

  • "There's a serious defect in the car's braking system."

    "Có một lỗi nghiêm trọng trong hệ thống phanh của xe."

  • "Birth defects can sometimes be detected before a baby is born."

    "Dị tật bẩm sinh đôi khi có thể được phát hiện trước khi em bé chào đời."

  • "Several prominent politicians have defected from the ruling party."

    "Một số chính trị gia nổi tiếng đã đào tẩu khỏi đảng cầm quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Kỹ thuật Y học Đời sống hàng ngày Kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Defect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defect' với vai trò danh từ thường ám chỉ một vấn đề cụ thể hoặc lỗi trong một đối tượng, hệ thống, hoặc quy trình. Mức độ nghiêm trọng của defect có thể khác nhau, từ những lỗi nhỏ không đáng kể đến những lỗi lớn gây hậu quả nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'flaw' (tì vết), thường mang tính thẩm mỹ hơn, và 'fault' (lỗi), một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả lỗi về đạo đức hoặc hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Defect 'in': diễn tả khiếm khuyết nằm bên trong cái gì đó (ví dụ: a defect in the design). Defect 'of': ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự thiếu hụt phẩm chất (ví dụ: a defect of character).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)