vulnerable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bị tổn thương về thể chất hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
Susceptible to physical or emotional harm.
Ví dụ Thực tế với 'Vulnerable'
-
"Children are particularly vulnerable to abuse."
"Trẻ em đặc biệt dễ bị lạm dụng."
-
"The company is vulnerable to takeover bids."
"Công ty dễ bị các công ty khác mua lại."
-
"He felt vulnerable and alone after the breakup."
"Anh ấy cảm thấy dễ bị tổn thương và cô đơn sau khi chia tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vulnerable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vulnerable' thường được dùng để chỉ trạng thái yếu đuối, dễ bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các tác động bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự thiếu khả năng tự bảo vệ hoặc chống lại các mối đe dọa. Khác với 'weak' (yếu ớt) mang nghĩa chung chung hơn về sức mạnh, 'vulnerable' tập trung vào khả năng bị tổn thương. Ví dụ, một người có thể 'weak' về thể chất nhưng không 'vulnerable' về mặt tinh thần nếu họ có sự kiên cường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vulnerable to' chỉ ra đối tượng hoặc yếu tố gây ra sự tổn thương (ví dụ: vulnerable to criticism). 'Vulnerable from' chỉ ra nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự tổn thương (ví dụ: vulnerable from past trauma).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.