armaments
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armaments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ khí và trang thiết bị quân sự.
Definition (English Meaning)
Military weapons and equipment.
Ví dụ Thực tế với 'Armaments'
-
"The country has been increasing its armaments in recent years."
"Đất nước này đã tăng cường vũ khí của mình trong những năm gần đây."
-
"The treaty limited the production of armaments."
"Hiệp ước giới hạn việc sản xuất vũ khí."
-
"The exhibition showcased the latest in military armaments."
"Cuộc triển lãm trưng bày những vũ khí quân sự mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Armaments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: armaments
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Armaments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'armaments' thường được dùng để chỉ một số lượng lớn vũ khí, đặc biệt là của một quốc gia. Nó nhấn mạnh đến sức mạnh quân sự và khả năng chiến đấu. Khác với 'weapons' (vũ khí) mang nghĩa chung chung hơn, 'armaments' có tính chất chính thức, quy mô lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Armaments for' được dùng để chỉ vũ khí và trang thiết bị dành cho mục đích gì. Ví dụ: 'armaments for national defense'. 'Armaments race' được dùng để chỉ cuộc chạy đua vũ trang giữa các quốc gia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Armaments'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country possesses a vast store of armaments.
|
Đất nước sở hữu một kho vũ khí khổng lồ. |
| Phủ định |
They do not need more armaments at this time.
|
Họ không cần thêm vũ khí vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Does the government plan to reduce armaments spending?
|
Chính phủ có kế hoạch cắt giảm chi tiêu cho vũ khí không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the peace treaty is signed, the major powers will have been stockpiling armaments for over a decade.
|
Vào thời điểm hiệp ước hòa bình được ký kết, các cường quốc lớn sẽ đã tích trữ vũ khí trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The government won't have been reducing armaments spending significantly by the end of the fiscal year, despite their promises.
|
Chính phủ sẽ không giảm đáng kể chi tiêu cho vũ khí vào cuối năm tài chính, mặc dù họ đã hứa. |
| Nghi vấn |
Will they have been developing new armaments in secret for the past five years?
|
Liệu họ đã phát triển vũ khí mới một cách bí mật trong suốt năm năm qua? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has increased armaments spending in recent years.
|
Chính phủ đã tăng chi tiêu cho vũ khí trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
The treaty has not reduced armaments significantly.
|
Hiệp ước đã không giảm đáng kể số lượng vũ khí. |
| Nghi vấn |
Has the country developed new armaments recently?
|
Gần đây nước này có phát triển vũ khí mới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been increasing armaments spending in recent years.
|
Chính phủ đã và đang tăng chi tiêu cho vũ khí trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
The international community hasn't been reducing armaments production effectively enough.
|
Cộng đồng quốc tế đã không giảm sản xuất vũ khí một cách đủ hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has the nation been stockpiling armaments despite the peace treaty?
|
Quốc gia đó có đang tích trữ vũ khí bất chấp hiệp ước hòa bình không? |