(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wear and tear
B2

wear and tear

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hao mòn sự hao mòn hư hỏng do sử dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wear and tear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hao mòn, hư hỏng do sử dụng thường xuyên.

Definition (English Meaning)

The damage that happens to an object when it is being used regularly.

Ví dụ Thực tế với 'Wear and tear'

  • "The contract states that the tenant is not responsible for wear and tear."

    "Hợp đồng quy định rằng người thuê không chịu trách nhiệm cho sự hao mòn thông thường."

  • "The furniture showed signs of wear and tear after years of use."

    "Đồ đạc đã cho thấy dấu hiệu hao mòn sau nhiều năm sử dụng."

  • "The landlord is responsible for repairing damage beyond normal wear and tear."

    "Chủ nhà chịu trách nhiệm sửa chữa những hư hỏng vượt quá sự hao mòn thông thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wear and tear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wear and tear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

new condition(tình trạng mới)
pristine condition(tình trạng nguyên sơ)

Từ liên quan (Related Words)

depreciation(sự khấu hao)
maintenance(sự bảo trì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bảo hiểm Luật

Ghi chú Cách dùng 'Wear and tear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hư hỏng nhỏ, xảy ra một cách tự nhiên do quá trình sử dụng thông thường. Nó khác với hư hỏng do tai nạn, lạm dụng hoặc sơ suất. Thường xuất hiện trong các hợp đồng thuê, bảo hành, bảo hiểm để xác định trách nhiệm sửa chữa hoặc thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

‘Wear and tear from…’ chỉ nguyên nhân gây ra hao mòn. Ví dụ: 'Wear and tear from daily use.' ‘Wear and tear due to…’ cũng chỉ nguyên nhân. Ví dụ: 'Wear and tear due to weather exposure.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wear and tear'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use this machine frequently, it will show wear and tear.
Nếu bạn sử dụng máy này thường xuyên, nó sẽ bị hao mòn.
Phủ định
If you don't maintain your car regularly, it will show significant wear and tear.
Nếu bạn không bảo dưỡng xe hơi của bạn thường xuyên, nó sẽ bị hao mòn đáng kể.
Nghi vấn
Will the furniture show wear and tear if we place it in direct sunlight?
Đồ đạc có bị hao mòn không nếu chúng ta đặt nó dưới ánh nắng trực tiếp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)