weather-related
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather-related'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra bởi thời tiết.
Definition (English Meaning)
Connected with or caused by the weather.
Ví dụ Thực tế với 'Weather-related'
-
"The insurance company is dealing with a large number of weather-related claims."
"Công ty bảo hiểm đang giải quyết một số lượng lớn các yêu cầu bồi thường liên quan đến thời tiết."
-
"Many flights were cancelled due to weather-related delays."
"Nhiều chuyến bay đã bị hủy do sự chậm trễ liên quan đến thời tiết."
-
"The report examines the impact of weather-related disasters on the economy."
"Báo cáo xem xét tác động của các thảm họa liên quan đến thời tiết đối với nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weather-related'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: weather-related
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weather-related'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "weather-related" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, vấn đề hoặc thiệt hại có nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp từ các hiện tượng thời tiết như mưa, bão, lũ lụt, hạn hán, nắng nóng, băng giá, v.v. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh về bảo hiểm, thống kê thiệt hại, cảnh báo thời tiết và các nghiên cứu khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather-related'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The insurance company covers weather-related damages to homes.
|
Công ty bảo hiểm chi trả các thiệt hại liên quan đến thời tiết cho nhà cửa. |
| Phủ định |
The study did not include data on weather-related illnesses.
|
Nghiên cứu không bao gồm dữ liệu về các bệnh liên quan đến thời tiết. |
| Nghi vấn |
Does the government provide assistance for weather-related emergencies?
|
Chính phủ có cung cấp hỗ trợ cho các trường hợp khẩn cấp liên quan đến thời tiết không? |