weather-dependent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather-dependent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ảnh hưởng hoặc quyết định bởi thời tiết.
Definition (English Meaning)
Affected or determined by the weather.
Ví dụ Thực tế với 'Weather-dependent'
-
"The success of the outdoor concert is weather-dependent."
"Sự thành công của buổi hòa nhạc ngoài trời phụ thuộc vào thời tiết."
-
"The farmer's income is highly weather-dependent."
"Thu nhập của người nông dân phụ thuộc rất nhiều vào thời tiết."
-
"The performance of solar panels is weather-dependent."
"Hiệu suất của các tấm pin mặt trời phụ thuộc vào thời tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weather-dependent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: weather-dependent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weather-dependent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, ngành nghề, hoặc sự kiện mà sự thành công hoặc kết quả của chúng phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa thời tiết và một yếu tố khác. So với 'weather-sensitive', 'weather-dependent' có nghĩa mạnh hơn, cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn vào thời tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on' hoặc 'upon', nó thường theo cấu trúc 'X is weather-dependent on/upon Y', trong đó Y là một khía cạnh cụ thể của thời tiết (ví dụ: lượng mưa, nhiệt độ, ánh sáng mặt trời). Ví dụ: 'Crop yields are weather-dependent on rainfall.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather-dependent'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers have always known that their harvest has been weather-dependent.
|
Những người nông dân luôn biết rằng vụ thu hoạch của họ phụ thuộc vào thời tiết. |
| Phủ định |
The company has not acknowledged that its profits have been weather-dependent this year.
|
Công ty đã không thừa nhận rằng lợi nhuận của họ phụ thuộc vào thời tiết trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the success of the event always been weather-dependent?
|
Liệu sự thành công của sự kiện này luôn phụ thuộc vào thời tiết? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer's crops' yields are weather-dependent, requiring careful planning.
|
Năng suất của vụ mùa của người nông dân phụ thuộc vào thời tiết, đòi hỏi kế hoạch cẩn thận. |
| Phủ định |
The company's profits aren't weather-dependent due to diversified investments.
|
Lợi nhuận của công ty không phụ thuộc vào thời tiết do đầu tư đa dạng. |
| Nghi vấn |
Is the tourist industry's success weather-dependent in this region?
|
Sự thành công của ngành du lịch có phụ thuộc vào thời tiết ở khu vực này không? |