wedding vows
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedding vows'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời thề nguyện mà một cặp đôi trao nhau trong lễ cưới.
Definition (English Meaning)
Promises made by a couple during a wedding ceremony.
Ví dụ Thực tế với 'Wedding vows'
-
"They exchanged heartfelt wedding vows."
"Họ trao nhau những lời thề nguyện cưới chân thành."
-
"She wrote her own wedding vows."
"Cô ấy tự viết lời thề nguyện trong đám cưới của mình."
-
"The wedding vows were very emotional."
"Những lời thề nguyện trong đám cưới rất cảm động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wedding vows'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vows
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wedding vows'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wedding vows' chỉ các lời hứa trang trọng mà cô dâu và chú rể nói với nhau trong lễ cưới, thường liên quan đến tình yêu, sự chung thủy và sự hỗ trợ lẫn nhau trong suốt cuộc đời. Các lời thề này có thể được viết sẵn hoặc do chính cặp đôi tự soạn. So với 'marriage contract' (hợp đồng hôn nhân) nhấn mạnh khía cạnh pháp lý và tài chính, 'wedding vows' tập trung vào khía cạnh tình cảm và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'during' được sử dụng để chỉ thời điểm lời thề được đọc (during the wedding ceremony). 'in' có thể được sử dụng để chỉ nội dung lời thề (in their wedding vows).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedding vows'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they truly understood the meaning of their vows, they would work harder to resolve their differences.
|
Nếu họ thực sự hiểu ý nghĩa lời thề nguyện của mình, họ sẽ cố gắng hơn để giải quyết những khác biệt. |
| Phủ định |
If she didn't take her vows seriously, she wouldn't feel so guilty about breaking them.
|
Nếu cô ấy không coi trọng lời thề của mình, cô ấy đã không cảm thấy tội lỗi khi phá vỡ chúng. |
| Nghi vấn |
Would they feel obligated to stay together if they hadn't exchanged vows?
|
Liệu họ có cảm thấy bắt buộc phải ở bên nhau nếu họ không trao nhau lời thề nguyện không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They exchanged heartfelt vows during the wedding ceremony.
|
Họ trao nhau những lời thề chân thành trong suốt lễ cưới. |
| Phủ định |
Never have I heard such beautiful vows as they recited at their wedding.
|
Chưa bao giờ tôi được nghe những lời thề đẹp đẽ như những gì họ đã đọc trong đám cưới của mình. |
| Nghi vấn |
Should anyone object to these wedding vows, let them speak now.
|
Nếu có ai phản đối những lời thề trong đám cưới này, xin hãy nói ngay bây giờ. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They made their wedding vows with heartfelt sincerity.
|
Họ đọc lời thề nguyện trong đám cưới của mình với sự chân thành từ tận đáy lòng. |
| Phủ định |
He didn't take his wedding vows lightly.
|
Anh ấy không hề xem nhẹ lời thề nguyện trong đám cưới của mình. |
| Nghi vấn |
Did they exchange vows at the wedding ceremony?
|
Họ có trao lời thề nguyện trong lễ cưới không? |