(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vows
B2

vows

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời thề lời hứa long trọng thề tuyên thệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vows'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời thề, lời hứa trang trọng, cam kết.

Definition (English Meaning)

A solemn promise, pledge, or undertaking.

Ví dụ Thực tế với 'Vows'

  • "They exchanged vows of eternal love."

    "Họ trao nhau lời thề về tình yêu vĩnh cửu."

  • "The couple made their marriage vows in front of family and friends."

    "Cặp đôi trao lời thề hôn nhân trước mặt gia đình và bạn bè."

  • "He vowed revenge on those who had wronged him."

    "Anh ta thề sẽ trả thù những kẻ đã làm hại anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vows'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

break a promise(thất hứa)
renege(nuốt lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Hôn nhân/Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Vows'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vows thường mang tính chất thiêng liêng, trang trọng và có tính ràng buộc cao, thường được đưa ra trong các nghi lễ tôn giáo hoặc các sự kiện quan trọng như hôn lễ. Khác với 'promise' (lời hứa) thông thường, 'vow' thể hiện sự long trọng và quyết tâm cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'vows of something': nói về những lời thề liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: vows of poverty - lời thề nghèo khó). 'vows to do something': diễn tả lời thề sẽ làm gì (ví dụ: vows to protect the environment - lời thề bảo vệ môi trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vows'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, he vowed, sincerely and wholeheartedly, to support the team.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh ấy đã thề, một cách chân thành và toàn tâm toàn ý, sẽ ủng hộ đội.
Phủ định
Despite the pressure, she did not vow, nor did she even hint, at changing her position.
Bất chấp áp lực, cô ấy đã không thề, thậm chí còn không ám chỉ, về việc thay đổi quan điểm của mình.
Nghi vấn
Having considered all options, does he vow, truly and irrevocably, to uphold the agreement?
Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, liệu anh ta có thề, một cách chân thành và không thể hủy ngang, để tuân thủ thỏa thuận?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They vowed to support each other through thick and thin.
Họ thề sẽ hỗ trợ lẫn nhau dù trong hoàn cảnh nào.
Phủ định
She didn't vow to keep his secret forever.
Cô ấy đã không thề giữ bí mật của anh ấy mãi mãi.
Nghi vấn
What did they vow to do before their wedding?
Họ đã thề sẽ làm gì trước đám cưới của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)