weighted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weighted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được gán một trọng số hoặc tầm quan trọng.
Definition (English Meaning)
Having been given a weight or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Weighted'
-
"The final grade is weighted heavily towards the final exam."
"Điểm cuối cùng được tính trọng số lớn cho kỳ thi cuối kỳ."
-
"The survey data was weighted to reflect the demographics of the population."
"Dữ liệu khảo sát đã được tính trọng số để phản ánh nhân khẩu học của dân số."
-
"The judge's decision seemed weighted against the plaintiff."
"Quyết định của thẩm phán dường như thiên về phía bị đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weighted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: weigh
- Adjective: weighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weighted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, kinh tế và khoa học máy tính để chỉ ra rằng một số yếu tố hoặc biến số được coi là quan trọng hơn những yếu tố khác và do đó được gán một trọng số lớn hơn. Khác với 'important' (quan trọng) nói chung, 'weighted' chỉ ra một sự quan trọng được định lượng và sử dụng trong tính toán hoặc đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'weighted by' để chỉ yếu tố quyết định trọng số. Ví dụ: 'The results were weighted by population size.' (Kết quả được tính trọng số theo quy mô dân số). Sử dụng 'weighted according to' để chỉ tiêu chí được sử dụng để gán trọng số. Ví dụ: 'The scores were weighted according to their reliability.' (Điểm số được tính trọng số theo độ tin cậy của chúng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weighted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.