(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weighting
C1

weighting

noun

Nghĩa tiếng Việt

việc gán trọng số sự phân bổ trọng số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weighting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình gán trọng số cho các yếu tố trong một phép tính hoặc phân tích.

Definition (English Meaning)

The act or process of assigning weights to elements in a calculation or analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Weighting'

  • "The weighting of these factors greatly influences the final result."

    "Việc gán trọng số cho các yếu tố này ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng."

  • "Different weighting schemes can produce very different results."

    "Các lược đồ gán trọng số khác nhau có thể tạo ra các kết quả rất khác nhau."

  • "The weighting assigned to each criterion should reflect its importance."

    "Trọng số được gán cho mỗi tiêu chí phải phản ánh tầm quan trọng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weighting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weighting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weight(trọng số)
emphasis(sự nhấn mạnh)
importance(tầm quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế Khoa học Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Weighting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thống kê, 'weighting' được sử dụng để điều chỉnh tầm quan trọng của các điểm dữ liệu khác nhau, thường để bù đắp cho các mẫu không đại diện hoặc để nhấn mạnh các biến cụ thể. Trong kinh tế, nó có thể liên quan đến việc điều chỉnh tầm quan trọng của các chỉ số kinh tế khác nhau để tạo ra một chỉ số tổng hợp. Khác với 'weight' (trọng lượng) là danh từ chỉ đơn vị đo lường hoặc mức độ quan trọng, 'weighting' nhấn mạnh quá trình gán trọng số một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc gán trọng số diễn ra (ví dụ: 'weighting in statistical analysis'). ‘On’ có thể được sử dụng để chỉ yếu tố hoặc biến số chịu tác động của việc gán trọng số (ví dụ: 'weighting on specific variables').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weighting'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering all factors, the weighting, while complex, is ultimately fair.
Xét đến tất cả các yếu tố, việc đánh trọng số, dù phức tạp, cuối cùng vẫn công bằng.
Phủ định
Despite the evidence, the weighting, surprisingly, wasn't changed during the review process.
Bất chấp bằng chứng, việc đánh trọng số, đáng ngạc nhiên thay, đã không được thay đổi trong quá trình xem xét.
Nghi vấn
Professor, is the weighting, applied in this case, different from the standard model?
Thưa giáo sư, việc đánh trọng số, được áp dụng trong trường hợp này, có khác với mô hình tiêu chuẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)