(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ welcoming
B2

welcoming

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hiếu khách thân thiện nồng hậu dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Welcoming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hiếu khách, thân thiện, tạo cảm giác được chào đón

Definition (English Meaning)

friendly or making you feel welcome

Ví dụ Thực tế với 'Welcoming'

  • "They have a very welcoming atmosphere."

    "Họ có một bầu không khí rất chào đón."

  • "The city is a welcoming place for tourists."

    "Thành phố là một nơi chào đón du khách."

  • "She gave me a welcoming smile."

    "Cô ấy nở một nụ cười chào đón với tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Welcoming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: welcome
  • Adjective: welcoming
  • Adverb: welcomingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfriendly(không thân thiện)
hostile(thù địch)

Từ liên quan (Related Words)

greeting(lời chào)
reception(sự đón tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Welcoming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'welcoming' thường được dùng để mô tả một người, một nơi hoặc một bầu không khí tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người khác. Nó mang ý nghĩa chủ động tạo ra một môi trường thân thiện, trái ngược với việc chỉ đơn thuần là 'friendly' (thân thiện) có thể mang tính chất tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

Khi sử dụng 'welcoming to', nó thường ám chỉ việc chào đón ai đó đến một nơi hoặc một sự kiện. Ví dụ: 'They were welcoming to new members.' (Họ rất chào đón các thành viên mới.). Khi sử dụng 'welcoming into', nó thường ám chỉ việc chào đón ai đó vào một nhóm, một cộng đồng hoặc một trạng thái nào đó. Ví dụ: 'The community was welcoming him into their fold.' (Cộng đồng chào đón anh ấy vào vòng tay của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Welcoming'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new hotel lobby was incredibly welcoming: its soft lighting and comfortable seating immediately put guests at ease.
Sảnh đợi của khách sạn mới vô cùng thân thiện: ánh sáng dịu nhẹ và chỗ ngồi thoải mái ngay lập tức khiến khách cảm thấy dễ chịu.
Phủ định
The manager's demeanor was not welcoming: he refused to make eye contact or offer any assistance.
Cách cư xử của người quản lý không hề thân thiện: anh ta từ chối giao tiếp bằng mắt hoặc đề nghị bất kỳ sự giúp đỡ nào.
Nghi vấn
Is the community center welcoming to new members: does it offer introductory programs and friendly support?
Trung tâm cộng đồng có thân thiện với các thành viên mới không: nó có cung cấp các chương trình giới thiệu và hỗ trợ thân thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)