(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hostile
B2

hostile

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thù địch không thân thiện đối địch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hostile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thân thiện; thù địch.

Definition (English Meaning)

Unfriendly; antagonistic.

Ví dụ Thực tế với 'Hostile'

  • "The crowd became increasingly hostile."

    "Đám đông ngày càng trở nên thù địch."

  • "The government took a hostile stance on the issue."

    "Chính phủ có lập trường thù địch về vấn đề này."

  • "He received a hostile reception."

    "Anh ấy nhận được sự đón tiếp thù địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hostile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

friendly(thân thiện)
amiable(hòa nhã)
peaceful(hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Hostile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hostile' thường được dùng để mô tả thái độ, hành vi hoặc điều kiện không thân thiện, có tính chất thù địch hoặc gây hấn. Nó có thể biểu thị sự phản đối mạnh mẽ, sự căm ghét hoặc sự sẵn sàng tấn công. Khác với 'unfriendly' mang nghĩa đơn giản là không thân thiện, 'hostile' mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn nhiều, thể hiện sự đối đầu rõ rệt. So với 'aggressive' (hung hăng), 'hostile' tập trung vào thái độ và cảm xúc tiêu cực hơn là hành động tấn công trực tiếp (mặc dù nó có thể dẫn đến hành động đó).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'hostile to' thường dùng để chỉ thái độ thù địch đối với một người, một nhóm người hoặc một ý tưởng. Ví dụ: 'He was hostile to the idea of working overtime.' (Anh ấy thù địch với ý tưởng làm thêm giờ.). 'hostile towards' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự chủ động thể hiện thái độ thù địch. Ví dụ: 'She was hostile towards anyone who disagreed with her.' (Cô ấy thù địch với bất kỳ ai không đồng ý với cô ấy.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hostile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)