(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amiable
B2

amiable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ mến thân thiện hòa nhã dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amiable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện một cách cư xử thân thiện và dễ chịu.

Definition (English Meaning)

Having or displaying a friendly and pleasant manner.

Ví dụ Thực tế với 'Amiable'

  • "She was an amiable young woman."

    "Cô ấy là một phụ nữ trẻ dễ mến."

  • "Everyone liked him because he was so amiable."

    "Mọi người đều thích anh ấy vì anh ấy rất dễ mến."

  • "The amiable staff made our stay very enjoyable."

    "Đội ngũ nhân viên dễ mến đã làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên rất thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amiable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

friendly(thân thiện)
pleasant(dễ chịu)
affable(hòa nhã) agreeable(dễ chịu, dễ đồng ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfriendly(không thân thiện)
hostile(thù địch) disagreeable(khó chịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Amiable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amiable' thường được dùng để mô tả những người dễ gần, hòa đồng và tạo cảm giác thoải mái cho người khác. Nó nhấn mạnh đến sự thân thiện và dễ thương một cách tự nhiên. So với 'friendly', 'amiable' mang sắc thái ấm áp và dễ mến hơn. 'Nice' là một từ chung chung hơn, trong khi 'agreeable' thường liên quan đến việc dễ dàng đồng ý với người khác. 'Affable' gần nghĩa với 'amiable' nhưng có thể trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amiable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)