amiable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một cách cư xử thân thiện và dễ chịu.
Definition (English Meaning)
Having or displaying a friendly and pleasant manner.
Ví dụ Thực tế với 'Amiable'
-
"She was an amiable young woman."
"Cô ấy là một phụ nữ trẻ dễ mến."
-
"Everyone liked him because he was so amiable."
"Mọi người đều thích anh ấy vì anh ấy rất dễ mến."
-
"The amiable staff made our stay very enjoyable."
"Đội ngũ nhân viên dễ mến đã làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên rất thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amiable' thường được dùng để mô tả những người dễ gần, hòa đồng và tạo cảm giác thoải mái cho người khác. Nó nhấn mạnh đến sự thân thiện và dễ thương một cách tự nhiên. So với 'friendly', 'amiable' mang sắc thái ấm áp và dễ mến hơn. 'Nice' là một từ chung chung hơn, trong khi 'agreeable' thường liên quan đến việc dễ dàng đồng ý với người khác. 'Affable' gần nghĩa với 'amiable' nhưng có thể trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amiable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.