(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hospitable
B2

hospitable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiếu khách mến khách thân thiện, chu đáo với khách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hospitable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiếu khách, mến khách, thân thiện và chào đón khách hoặc người lạ.

Definition (English Meaning)

Friendly and welcoming to guests or strangers.

Ví dụ Thực tế với 'Hospitable'

  • "The villagers were very hospitable, offering us food and shelter."

    "Dân làng rất hiếu khách, họ mời chúng tôi thức ăn và chỗ ở."

  • "The locals are known for being very hospitable."

    "Người dân địa phương nổi tiếng là rất hiếu khách."

  • "The hotel staff were incredibly hospitable and made us feel at home."

    "Nhân viên khách sạn vô cùng hiếu khách và khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hospitable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

guest(Khách)
hospitality(Sự hiếu khách)
reception(Sự tiếp đón)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hospitable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "hospitable" thường được dùng để miêu tả người, địa điểm hoặc môi trường có thái độ cởi mở, thân thiện và tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu cho khách. Nó nhấn mạnh sự sẵn lòng tiếp đón và phục vụ người khác một cách ân cần. Khác với "friendly" (thân thiện) mang nghĩa chung chung hơn, "hospitable" đặc biệt liên quan đến việc tiếp đãi khách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

"to": Thường dùng để chỉ đối tượng được chào đón. Ví dụ: The villagers were very hospitable to the refugees.
"towards": Nhấn mạnh thái độ và hành động thể hiện sự hiếu khách. Ví dụ: They showed a hospitable attitude towards all visitors.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hospitable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)