well-established
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-established'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tồn tại lâu đời và được công nhận là thành công hoặc có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
Having been in existence for a long time and recognized as successful or authoritative.
Ví dụ Thực tế với 'Well-established'
-
"The company is a well-established leader in the industry."
"Công ty là một nhà lãnh đạo có uy tín trong ngành."
-
"The university has a well-established reputation for academic excellence."
"Trường đại học có một danh tiếng vững chắc về sự xuất sắc trong học tập."
-
"This is a well-established fact."
"Đây là một sự thật đã được chứng minh rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-established'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-established'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các tổ chức, công ty, hệ thống, quy trình hoặc ý tưởng đã có một lịch sử phát triển ổn định và được chấp nhận rộng rãi. Nó nhấn mạnh sự tin cậy, uy tín và độ bền vững của đối tượng được mô tả. Khác với 'established' (được thành lập), 'well-established' nhấn mạnh mức độ thành công và sự chấp nhận rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-established'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Establishing a well-established reputation takes time and effort.
|
Việc xây dựng một danh tiếng vững chắc cần thời gian và công sức. |
| Phủ định |
Not having a well-established customer base can be detrimental to a new business.
|
Việc không có một cơ sở khách hàng vững chắc có thể gây bất lợi cho một doanh nghiệp mới. |
| Nghi vấn |
Is maintaining a well-established brand image a key priority for the company?
|
Duy trì hình ảnh thương hiệu đã được khẳng định có phải là ưu tiên hàng đầu của công ty không? |