(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-established
C1

well-established

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có uy tín lâu đời vững chắc đã được khẳng định đã có chỗ đứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-established'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã tồn tại lâu đời và được công nhận là thành công hoặc có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

Having been in existence for a long time and recognized as successful or authoritative.

Ví dụ Thực tế với 'Well-established'

  • "The company is a well-established leader in the industry."

    "Công ty là một nhà lãnh đạo có uy tín trong ngành."

  • "The university has a well-established reputation for academic excellence."

    "Trường đại học có một danh tiếng vững chắc về sự xuất sắc trong học tập."

  • "This is a well-established fact."

    "Đây là một sự thật đã được chứng minh rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-established'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-established
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

long-standing(lâu đời)
reputable(có uy tín)
recognized(được công nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

new(mới)
untested(chưa được kiểm chứng)

Từ liên quan (Related Words)

successful(thành công)
firm(vững chắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong Kinh doanh Khoa học Chính trị)

Ghi chú Cách dùng 'Well-established'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả các tổ chức, công ty, hệ thống, quy trình hoặc ý tưởng đã có một lịch sử phát triển ổn định và được chấp nhận rộng rãi. Nó nhấn mạnh sự tin cậy, uy tín và độ bền vững của đối tượng được mô tả. Khác với 'established' (được thành lập), 'well-established' nhấn mạnh mức độ thành công và sự chấp nhận rộng rãi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-established'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Establishing a well-established reputation takes time and effort.
Việc xây dựng một danh tiếng vững chắc cần thời gian và công sức.
Phủ định
Not having a well-established customer base can be detrimental to a new business.
Việc không có một cơ sở khách hàng vững chắc có thể gây bất lợi cho một doanh nghiệp mới.
Nghi vấn
Is maintaining a well-established brand image a key priority for the company?
Duy trì hình ảnh thương hiệu đã được khẳng định có phải là ưu tiên hàng đầu của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)