(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ western civilization
C1

western civilization

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nền văn minh phương Tây văn minh phương Tây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Western civilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nền văn minh phát triển từ các nền văn hóa của châu Âu, đặc biệt là từ thời Phục hưng, và lan rộng sang Bắc và Nam Mỹ.

Definition (English Meaning)

The civilization that has developed from the cultures of Europe, especially since the Renaissance, and spread to North and South America.

Ví dụ Thực tế với 'Western civilization'

  • "The spread of democracy is often seen as a key element of Western civilization."

    "Sự lan rộng của dân chủ thường được xem là một yếu tố then chốt của nền văn minh phương Tây."

  • "Many aspects of modern life are deeply influenced by Western civilization."

    "Nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại bị ảnh hưởng sâu sắc bởi nền văn minh phương Tây."

  • "Scholars debate the precise origins and boundaries of Western civilization."

    "Các học giả tranh luận về nguồn gốc và ranh giới chính xác của nền văn minh phương Tây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Western civilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: civilization
  • Adjective: western
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

western culture(văn hóa phương Tây)

Trái nghĩa (Antonyms)

eastern civilization(nền văn minh phương Đông)
non-western civilization(nền văn minh phi phương Tây)

Từ liên quan (Related Words)

renaissance(thời kỳ Phục Hưng)
enlightenment(thời kỳ Khai Sáng)
industrial revolution(Cách mạng Công nghiệp)
democracy(dân chủ) capitalism(chủ nghĩa tư bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Western civilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một loạt các giá trị, niềm tin, phong tục tập quán và hình thức nghệ thuật, văn học và triết học phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ. Nó thường được đối lập với các nền văn minh 'phương Đông' hoặc 'không phương Tây'. Việc sử dụng có thể mang tính tranh cãi, vì nó có thể ngụ ý một sự đồng nhất và ưu việt của văn hóa phương Tây mà bỏ qua sự đa dạng và phức tạp bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị nguồn gốc, ví dụ: 'products of Western civilization' (sản phẩm của nền văn minh phương Tây). Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc phần của nền văn minh phương Tây.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Western civilization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)