(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural diffusion
C1

cultural diffusion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khuếch tán văn hóa sự lan truyền văn hóa sự giao lưu văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural diffusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lan tỏa của các niềm tin văn hóa và các hoạt động xã hội từ nhóm này sang nhóm khác.

Definition (English Meaning)

The spread of cultural beliefs and social activities from one group to another.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural diffusion'

  • "The cultural diffusion of American music has influenced popular culture worldwide."

    "Sự lan tỏa văn hóa của âm nhạc Mỹ đã ảnh hưởng đến văn hóa đại chúng trên toàn thế giới."

  • "The Silk Road facilitated cultural diffusion between East and West."

    "Con đường tơ lụa đã tạo điều kiện cho sự lan tỏa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây."

  • "The internet has accelerated the rate of cultural diffusion."

    "Internet đã đẩy nhanh tốc độ lan tỏa văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural diffusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural diffusion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cultural exchange(trao đổi văn hóa)
cultural transmission(truyền bá văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Cultural diffusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả quá trình mà các yếu tố văn hóa như ý tưởng, phong tục, công nghệ, và ngôn ngữ được truyền bá từ một nền văn hóa sang một nền văn hóa khác. Sự lan tỏa này có thể xảy ra thông qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm thương mại, di cư, chiến tranh, và truyền thông. 'Cultural diffusion' khác với 'cultural assimilation' (đồng hóa văn hóa) ở chỗ diffusion chỉ đơn giản là sự lan truyền, trong khi assimilation ngụ ý sự chấp nhận và hòa nhập hoàn toàn vào nền văn hóa mới. Nó cũng khác với 'cultural appropriation' (chiếm đoạt văn hóa) ở chỗ appropriation thường mang ý nghĩa tiêu cực, khi một nền văn hóa chiếm đoạt các yếu tố của nền văn hóa khác mà không có sự tôn trọng hoặc hiểu biết đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through by

'Diffusion *of* culture': đề cập đến sự lan tỏa của nền văn hóa nói chung. 'Diffusion *through* contact': nhấn mạnh phương tiện hoặc kênh lan tỏa. 'Diffusion *by* migration': chỉ ra nguyên nhân/cách thức lan tỏa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural diffusion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)