(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wet through
B2

wet through

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

ướt sũng ướt đẫm ướt từ đầu đến chân ướt như chuột lột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wet through'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ướt sũng, ướt hoàn toàn từ trong ra ngoài.

Definition (English Meaning)

Completely soaked or drenched.

Ví dụ Thực tế với 'Wet through'

  • "I was caught in the storm and got wet through."

    "Tôi bị mắc kẹt trong cơn bão và bị ướt sũng."

  • "After falling into the river, he was wet through."

    "Sau khi ngã xuống sông, anh ấy ướt sũng."

  • "The rain had soaked her to the bone, she was wet through."

    "Cơn mưa đã làm ướt cô ấy đến tận xương, cô ấy ướt sũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wet through'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: through
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô ráo)

Từ liên quan (Related Words)

humidity(độ ẩm)
rain(mưa)
puddle(vũng nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wet through'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "wet through" nhấn mạnh mức độ ướt rất cao, không chỉ là ướt một phần mà là ướt toàn bộ, thấm đẫm. Nó thường được dùng để miêu tả quần áo, tóc, hoặc da sau khi tiếp xúc với mưa lớn, nước, hoặc mồ hôi. Khác với 'wet' đơn thuần chỉ sự ướt nói chung, 'wet through' thể hiện sự ướt đến tận cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wet through'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)