sopping
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sopping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ướt sũng; ướt đẫm; ướt như chuột lột.
Definition (English Meaning)
Extremely wet; soaked.
Ví dụ Thực tế với 'Sopping'
-
"My clothes were sopping after walking in the rain."
"Quần áo của tôi ướt sũng sau khi đi bộ dưới trời mưa."
-
"The towel was sopping wet."
"Chiếc khăn tắm ướt sũng."
-
"Her hair was sopping after the swim."
"Tóc cô ấy ướt đẫm sau khi bơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sopping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sopping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sopping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "sopping" nhấn mạnh mức độ ướt rất cao, đến mức nước có thể chảy nhỏ giọt hoặc dễ dàng vắt được ra. Nó thường được dùng để mô tả quần áo, đồ vật hoặc các vật liệu thấm nước khác. Khác với "wet" (ướt) chỉ đơn thuần là có nước trên bề mặt, "sopping" ngụ ý sự thấm đẫm hoàn toàn. So với "drenched" (ướt sũng), "sopping" có thể bao hàm thêm cảm giác nặng nề, khó chịu do quá nhiều nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sopping'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog ran sopping wet into the house after playing in the rain.
|
Con chó chạy sũng nước vào nhà sau khi chơi dưới mưa. |
| Phủ định |
She didn't arrive sopping at the party, she had an umbrella.
|
Cô ấy đã không đến bữa tiệc ướt sũng, cô ấy có một chiếc ô. |
| Nghi vấn |
Did he stand there sopping after falling in the pool?
|
Anh ta có đứng đó ướt sũng sau khi ngã xuống hồ bơi không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the survivors will have been sopping wet and shivering for hours.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người sống sót sẽ đã ướt sũng và run rẩy hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have been sopping the entire time; she'll likely find some shelter eventually.
|
Cô ấy sẽ không bị ướt sũng toàn bộ thời gian; cô ấy có thể sẽ tìm thấy chỗ trú ẩn nào đó. |
| Nghi vấn |
Will the laundry have been sopping after being left out in the rain all day?
|
Liệu quần áo có bị ướt sũng sau khi bị bỏ ngoài mưa cả ngày không? |