while
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'While'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
A period of time.
Ví dụ Thực tế với 'While'
-
"I haven't seen him for a while."
"Tôi đã không gặp anh ấy một thời gian rồi."
-
"It's been a while since we last met."
"Đã một thời gian kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau."
-
"He waited for a short while."
"Anh ấy đã đợi một lát."
Từ loại & Từ liên quan của 'While'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'While'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian không xác định, thường là ngắn. Chú ý sự khác biệt với 'period' (giai đoạn) mang tính chất dài hơn, và 'moment' (khoảnh khắc) mang tính chất ngắn hơn rất nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for a while' chỉ một khoảng thời gian nào đó; 'in a while' ám chỉ điều gì đó sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian.
Ngữ pháp ứng dụng với 'While'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While walking in the park, I enjoy listening to music.
|
Trong khi đi bộ trong công viên, tôi thích nghe nhạc. |
| Phủ định |
She doesn't mind working while studying.
|
Cô ấy không ngại làm việc trong khi học. |
| Nghi vấn |
Do you enjoy cooking while listening to podcasts?
|
Bạn có thích nấu ăn trong khi nghe podcast không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While I was walking, I saw someone I knew.
|
Trong khi tôi đang đi bộ, tôi thấy một người mà tôi quen. |
| Phủ định |
While they were playing, they weren't paying attention to their surroundings.
|
Trong khi họ đang chơi, họ đã không chú ý đến môi trường xung quanh. |
| Nghi vấn |
While you were cooking, did you remember to add the spices?
|
Trong khi bạn đang nấu ăn, bạn có nhớ thêm gia vị không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While I was walking, I saw a beautiful sunset, so I took a photo.
|
Trong khi tôi đang đi bộ, tôi thấy một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp, vì vậy tôi đã chụp một bức ảnh. |
| Phủ định |
While the rain wasn't falling, we decided to have a picnic, but it started pouring soon after.
|
Trong khi trời không mưa, chúng tôi quyết định đi dã ngoại, nhưng trời bắt đầu mưa ngay sau đó. |
| Nghi vấn |
While you were studying, did you hear that loud noise, or were you too focused?
|
Trong khi bạn đang học, bạn có nghe thấy tiếng ồn lớn đó không, hay bạn quá tập trung? |