(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ while
B1

while

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trong khi một lúc trong khoảng thời gian mặc dù trong khi đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'While'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

A period of time.

Ví dụ Thực tế với 'While'

  • "I haven't seen him for a while."

    "Tôi đã không gặp anh ấy một thời gian rồi."

  • "It's been a while since we last met."

    "Đã một thời gian kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau."

  • "He waited for a short while."

    "Anh ấy đã đợi một lát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'While'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'While'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian không xác định, thường là ngắn. Chú ý sự khác biệt với 'period' (giai đoạn) mang tính chất dài hơn, và 'moment' (khoảnh khắc) mang tính chất ngắn hơn rất nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'for a while' chỉ một khoảng thời gian nào đó; 'in a while' ám chỉ điều gì đó sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'While'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While walking in the park, I enjoy listening to music.
Trong khi đi bộ trong công viên, tôi thích nghe nhạc.
Phủ định
She doesn't mind working while studying.
Cô ấy không ngại làm việc trong khi học.
Nghi vấn
Do you enjoy cooking while listening to podcasts?
Bạn có thích nấu ăn trong khi nghe podcast không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While I was walking, I saw someone I knew.
Trong khi tôi đang đi bộ, tôi thấy một người mà tôi quen.
Phủ định
While they were playing, they weren't paying attention to their surroundings.
Trong khi họ đang chơi, họ đã không chú ý đến môi trường xung quanh.
Nghi vấn
While you were cooking, did you remember to add the spices?
Trong khi bạn đang nấu ăn, bạn có nhớ thêm gia vị không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While I was walking, I saw a beautiful sunset, so I took a photo.
Trong khi tôi đang đi bộ, tôi thấy một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp, vì vậy tôi đã chụp một bức ảnh.
Phủ định
While the rain wasn't falling, we decided to have a picnic, but it started pouring soon after.
Trong khi trời không mưa, chúng tôi quyết định đi dã ngoại, nhưng trời bắt đầu mưa ngay sau đó.
Nghi vấn
While you were studying, did you hear that loud noise, or were you too focused?
Trong khi bạn đang học, bạn có nghe thấy tiếng ồn lớn đó không, hay bạn quá tập trung?
(Vị trí vocab_tab4_inline)