(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ period
B1

period

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ giai đoạn dấu chấm chu kỳ kinh nguyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

A length or portion of time.

Ví dụ Thực tế với 'Period'

  • "The Roman period lasted for centuries."

    "Thời kỳ La Mã kéo dài hàng thế kỷ."

  • "This is the most productive period of my life."

    "Đây là giai đoạn năng suất nhất trong cuộc đời tôi."

  • "The painting comes from the Impressionist period."

    "Bức tranh đến từ thời kỳ Ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Period'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: period
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể thay đổi tùy theo nghĩa)

Ghi chú Cách dùng 'Period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa chung nhất của 'period'. Nó có thể đề cập đến một khoảng thời gian xác định (ví dụ: the Victorian period) hoặc một khoảng thời gian không xác định (ví dụ: a period of rest).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during over for

* **during:** trong suốt khoảng thời gian đó.
* **over:** trong khoảng thời gian.
* **for:** diễn tả khoảng thời gian kéo dài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Period'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)