(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whimsically
C1

whimsically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kỳ quái một cách vui tươi pha chút kỳ dị một cách bốc đồng nhưng thú vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whimsically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kỳ quái, vui tươi, hoặc mơ mộng một cách thú vị.

Definition (English Meaning)

In a whimsical manner; playfully quaint or fanciful.

Ví dụ Thực tế với 'Whimsically'

  • "She whimsically decorated her room with colorful balloons and paper lanterns."

    "Cô ấy trang trí căn phòng của mình một cách kỳ quái bằng những quả bóng bay đầy màu sắc và đèn lồng giấy."

  • "The story was told whimsically, with talking animals and magical creatures."

    "Câu chuyện được kể một cách kỳ quái, với những con vật biết nói và những sinh vật huyền diệu."

  • "He whimsically decided to quit his job and travel the world."

    "Anh ấy đã quyết định một cách bốc đồng là bỏ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whimsically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: whimsically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fancifully(một cách mơ mộng)
playfully(một cách vui tươi)
capriciously(một cách thất thường)
drolly(một cách hài hước, kỳ quặc)

Trái nghĩa (Antonyms)

seriously(một cách nghiêm túc)
solemnly(một cách trang trọng)

Từ liên quan (Related Words)

eccentric(lập dị)
imaginative(giàu trí tưởng tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Whimsically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whimsically' diễn tả hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách bất thường, có phần lập dị, nhưng vẫn mang tính chất vui vẻ và hấp dẫn. Nó thường liên quan đến sự sáng tạo, trí tưởng tượng phong phú và thái độ không quá nghiêm túc. Khác với 'playfully' (vui tươi) vốn chỉ đơn thuần diễn tả sự vui vẻ, 'whimsically' còn bao hàm sự độc đáo và đôi khi là sự khó đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whimsically'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was dancing whimsically in the rain, not caring who was watching.
Cô ấy đang nhảy múa một cách kỳ lạ dưới mưa, không quan tâm ai đang nhìn.
Phủ định
They were not behaving whimsically at the formal event; they were trying to be serious.
Họ đã không cư xử một cách kỳ lạ tại sự kiện trang trọng; họ đã cố gắng nghiêm túc.
Nghi vấn
Were you whimsically rearranging the furniture when I called?
Có phải bạn đang sắp xếp lại đồ đạc một cách kỳ lạ khi tôi gọi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)