whimsically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whimsically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kỳ quái, vui tươi, hoặc mơ mộng một cách thú vị.
Ví dụ Thực tế với 'Whimsically'
-
"She whimsically decorated her room with colorful balloons and paper lanterns."
"Cô ấy trang trí căn phòng của mình một cách kỳ quái bằng những quả bóng bay đầy màu sắc và đèn lồng giấy."
-
"The story was told whimsically, with talking animals and magical creatures."
"Câu chuyện được kể một cách kỳ quái, với những con vật biết nói và những sinh vật huyền diệu."
-
"He whimsically decided to quit his job and travel the world."
"Anh ấy đã quyết định một cách bốc đồng là bỏ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whimsically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: whimsically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whimsically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'whimsically' diễn tả hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách bất thường, có phần lập dị, nhưng vẫn mang tính chất vui vẻ và hấp dẫn. Nó thường liên quan đến sự sáng tạo, trí tưởng tượng phong phú và thái độ không quá nghiêm túc. Khác với 'playfully' (vui tươi) vốn chỉ đơn thuần diễn tả sự vui vẻ, 'whimsically' còn bao hàm sự độc đáo và đôi khi là sự khó đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whimsically'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was dancing whimsically in the rain, not caring who was watching.
|
Cô ấy đang nhảy múa một cách kỳ lạ dưới mưa, không quan tâm ai đang nhìn. |
| Phủ định |
They were not behaving whimsically at the formal event; they were trying to be serious.
|
Họ đã không cư xử một cách kỳ lạ tại sự kiện trang trọng; họ đã cố gắng nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Were you whimsically rearranging the furniture when I called?
|
Có phải bạn đang sắp xếp lại đồ đạc một cách kỳ lạ khi tôi gọi không? |