whirlpool
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whirlpool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xoáy nước quay nhanh, có khả năng hút các vật thể vào bên trong; một dòng xoáy.
Definition (English Meaning)
A rapidly rotating body of water into which objects are likely to be drawn; a vortex.
Ví dụ Thực tế với 'Whirlpool'
-
"The small boat was sucked into the powerful whirlpool."
"Chiếc thuyền nhỏ bị hút vào xoáy nước mạnh mẽ."
-
"The fishermen avoided the whirlpool."
"Những người ngư dân đã tránh xa xoáy nước."
-
"The river has a dangerous whirlpool."
"Con sông có một xoáy nước nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whirlpool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whirlpool
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whirlpool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'whirlpool' thường được dùng để chỉ các xoáy nước tự nhiên, ví dụ như xoáy nước trên sông, biển. Nó khác với 'eddy' (xoáy nhỏ) ở quy mô và sức mạnh. 'Whirlpool' thường mang tính chất nguy hiểm, có thể nhấn chìm tàu thuyền nhỏ hoặc cuốn trôi các vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí của vật thể bên trong xoáy nước (e.g., The boat was lost in the whirlpool.). 'into' dùng để chỉ sự di chuyển vào bên trong xoáy nước (e.g., The debris fell into the whirlpool.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whirlpool'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the whirlpool is so powerful!
|
Ồ, xoáy nước mạnh mẽ quá! |
| Phủ định |
Oh no, there isn't a whirlpool here.
|
Ôi không, không có xoáy nước ở đây. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a whirlpool?
|
Này, đó có phải là một xoáy nước không? |