rapidly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapidly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhanh chóng; với tốc độ lớn.
Definition (English Meaning)
In a fast or quick way; at a great rate.
Ví dụ Thực tế với 'Rapidly'
-
"The company's profits increased rapidly after the new marketing campaign."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng nhanh chóng sau chiến dịch marketing mới."
-
"The disease spread rapidly through the population."
"Dịch bệnh lây lan nhanh chóng trong dân số."
-
"Technology is changing rapidly."
"Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rapidly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rapidly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rapidly' nhấn mạnh tốc độ và sự nhanh chóng một cách rõ rệt. Nó thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc tiến triển diễn ra nhanh chóng. So với 'quickly', 'rapidly' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. 'Fast' là một từ chung chung hơn, trong khi 'speedily' cũng tương tự 'rapidly' nhưng ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapidly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.