(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rapidly
B2

rapidly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nhanh chóng một cách nhanh chóng với tốc độ nhanh nhanh lẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhanh chóng; với tốc độ lớn.

Definition (English Meaning)

In a fast or quick way; at a great rate.

Ví dụ Thực tế với 'Rapidly'

  • "The company's profits increased rapidly after the new marketing campaign."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng nhanh chóng sau chiến dịch marketing mới."

  • "The disease spread rapidly through the population."

    "Dịch bệnh lây lan nhanh chóng trong dân số."

  • "Technology is changing rapidly."

    "Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rapidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slowly(chậm chạp)
gradually(từ từ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rapidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rapidly' nhấn mạnh tốc độ và sự nhanh chóng một cách rõ rệt. Nó thường được sử dụng để mô tả những thay đổi hoặc tiến triển diễn ra nhanh chóng. So với 'quickly', 'rapidly' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. 'Fast' là một từ chung chung hơn, trong khi 'speedily' cũng tương tự 'rapidly' nhưng ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapidly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)