(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ white supremacy
C1

white supremacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa da trắng thượng đẳng chủ nghĩa thượng đẳng của người da trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'White supremacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ tư tưởng tin rằng người da trắng ưu việt hơn tất cả các chủng tộc khác, đặc biệt là chủng tộc da đen, và do đó nên thống trị xã hội.

Definition (English Meaning)

The belief that white people are superior to those of all other races, especially the black race, and should therefore dominate society.

Ví dụ Thực tế với 'White supremacy'

  • "White supremacy is a dangerous ideology that promotes hatred and discrimination."

    "Chủ nghĩa da trắng thượng đẳng là một hệ tư tưởng nguy hiểm thúc đẩy sự thù hận và phân biệt đối xử."

  • "The Ku Klux Klan is a white supremacist organization."

    "Ku Klux Klan là một tổ chức của những người theo chủ nghĩa da trắng thượng đẳng."

  • "White supremacy is a pervasive problem in many societies."

    "Chủ nghĩa da trắng thượng đẳng là một vấn đề lan rộng ở nhiều xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'White supremacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: white supremacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

racial equality(bình đẳng chủng tộc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'White supremacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường liên quan đến các nhóm thù hận và bạo lực phân biệt chủng tộc. Nó không chỉ là một niềm tin cá nhân mà còn là một hệ thống quyền lực và sự áp bức mang tính thể chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc một phần của 'white supremacy'. Ví dụ: 'ideologies of white supremacy'. in: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự tồn tại của 'white supremacy' trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'white supremacy in the justice system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'White supremacy'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
White supremacy's ideology is rooted in racial hierarchy.
Hệ tư tưởng của chủ nghĩa da trắng thượng đẳng bắt nguồn từ hệ thống phân cấp chủng tộc.
Phủ định
White supremacy's influence isn't declining as quickly as we'd hoped.
Ảnh hưởng của chủ nghĩa da trắng thượng đẳng không suy giảm nhanh như chúng ta mong đợi.
Nghi vấn
Is white supremacy's grip on society loosening?
Liệu sự kìm kẹp của chủ nghĩa da trắng thượng đẳng đối với xã hội có đang nới lỏng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)