white tie
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'White tie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại trang phục dạ hội trang trọng, được coi là trang trọng nhất, dành cho nam giới, bao gồm áo khoác đuôi tôm màu đen, áo sơ mi trắng, áo жилет trắng, nơ trắng, quần tây đen có sọc satin dọc hai bên và giày da bóng màu đen.
Definition (English Meaning)
A type of formal evening dress code, considered the most formal, for men, involving a black tailcoat, white dress shirt, white waistcoat, white bow tie, black trousers with satin stripes down the sides, and black patent leather shoes.
Ví dụ Thực tế với 'White tie'
-
"The invitation specified a white tie dress code."
"Lời mời ghi rõ quy tắc ăn mặc là white tie."
-
"He arrived at the ball in full white tie."
"Anh ấy đến buổi dạ hội với bộ trang phục white tie đầy đủ."
-
"White tie events are rare these days."
"Các sự kiện yêu cầu white tie ngày nay rất hiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'White tie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: white tie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'White tie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
White tie là quy tắc ăn mặc trang trọng nhất trong các loại trang phục trang trọng dành cho nam giới. Nó thường được yêu cầu tại các sự kiện như dạ tiệc, lễ trao giải và đám cưới sang trọng. So với 'black tie', 'white tie' trang trọng hơn. 'Black tie' cho phép một số biến thể như tuxedo màu xanh đậm, trong khi 'white tie' có quy tắc nghiêm ngặt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'White tie'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.