(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ white water
B2

white water

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghềnh thác nước xoáy dòng nước xiết thác ghềnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'White water'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nước có bọt và màu trắng do di chuyển rất nhanh, đặc biệt là ở sông; ghềnh, thác nước.

Definition (English Meaning)

Water that is frothy and white because it is moving very fast, especially in a river; rapids.

Ví dụ Thực tế với 'White water'

  • "The white water was challenging even for experienced rafters."

    "Ghềnh thác nước trắng này là một thử thách ngay cả đối với những người có kinh nghiệm chèo thuyền bè."

  • "White water rafting is a popular activity on the river."

    "Chèo thuyền vượt ghềnh thác là một hoạt động phổ biến trên sông."

  • "We saw some impressive white water rapids during our hike."

    "Chúng tôi đã thấy một vài ghềnh thác nước trắng ấn tượng trong chuyến đi bộ đường dài của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'White water'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: white water
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

kayaking(chèo thuyền kayak)
rafting(chèo thuyền bè)
canyoning(vượt hẻm núi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao dưới nước Du lịch mạo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'White water'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "white water" thường được dùng để chỉ khu vực sông có dòng chảy mạnh, tạo ra bọt trắng do va chạm với đá và các chướng ngại vật khác. Nó liên quan đến các hoạt động thể thao mạo hiểm như chèo thuyền kayak vượt ghềnh thác (white water kayaking) và rafting.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in white water" thường chỉ vị trí, trạng thái ở trong dòng nước xoáy. Ví dụ: "The kayakers were in white water." "on white water" thường được dùng khi nói về hoạt động chèo thuyền hoặc di chuyển trên dòng nước xoáy. Ví dụ: "He is experienced in kayaking on white water."

Ngữ pháp ứng dụng với 'White water'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)