canyoning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canyoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao vượt hẻm núi bằng cách sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau bao gồm đi bộ, leo trèo, nhảy, đu dây (rappel), và bơi lội.
Definition (English Meaning)
The sport of traveling down canyons using a variety of techniques including walking, scrambling, climbing, jumping, abseiling (rappelling), and swimming.
Ví dụ Thực tế với 'Canyoning'
-
"Canyoning is a popular activity in many mountainous regions."
"Canyoning là một hoạt động phổ biến ở nhiều vùng núi."
-
"They went canyoning in Switzerland last summer."
"Họ đã đi canyoning ở Thụy Sĩ vào mùa hè năm ngoái."
-
"Canyoning requires specialized equipment and training."
"Canyoning đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và đào tạo bài bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Canyoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: canyoning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Canyoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Canyoning là một hoạt động ngoài trời kết hợp nhiều kỹ năng khác nhau và đòi hỏi người tham gia phải có thể lực tốt và am hiểu về an toàn. Hoạt động này thường được thực hiện ở những khu vực có hẻm núi dốc, có nước chảy và nhiều chướng ngại vật tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Canyoning *in* the Blue Mountains' (Canyoning ở Dãy núi Blue). 'Canyoning *through* a narrow gorge' (Canyoning qua một hẻm núi hẹp). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ địa điểm tổng quát, trong khi 'through' nhấn mạnh việc di chuyển xuyên qua một không gian.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Canyoning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.