whitening
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whitening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm cho cái gì đó trắng hơn.
Definition (English Meaning)
The process of making something whiter.
Ví dụ Thực tế với 'Whitening'
-
"Teeth whitening is a popular cosmetic procedure."
"Làm trắng răng là một quy trình thẩm mỹ phổ biến."
-
"This toothpaste is designed for whitening."
"Kem đánh răng này được thiết kế để làm trắng."
-
"The whitening effect was noticeable after just one use."
"Hiệu quả làm trắng đã thấy rõ chỉ sau một lần sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whitening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whitening
- Verb: whiten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whitening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc quy trình làm trắng răng hoặc da. Khác với 'bleaching' ở chỗ 'whitening' thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, phục hồi độ trắng tự nhiên thay vì tẩy trắng hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Whitening for': Chỉ mục đích sử dụng của sản phẩm hoặc quy trình làm trắng. Ví dụ: 'teeth whitening for a brighter smile'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whitening'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she wanted to whiten her teeth.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn làm trắng răng. |
| Phủ định |
He told me that he didn't need any teeth whitening.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần làm trắng răng. |
| Nghi vấn |
She asked if the whitening product was effective.
|
Cô ấy hỏi liệu sản phẩm làm trắng có hiệu quả không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to whiten her teeth next week.
|
Cô ấy sẽ làm trắng răng vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to whiten the old fence.
|
Họ sẽ không sơn trắng hàng rào cũ. |
| Nghi vấn |
Are you going to whiten your skin?
|
Bạn có định làm trắng da không? |