(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whitening
B2

whitening

noun

Nghĩa tiếng Việt

làm trắng tẩy trắng quá trình làm trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whitening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cho cái gì đó trắng hơn.

Definition (English Meaning)

The process of making something whiter.

Ví dụ Thực tế với 'Whitening'

  • "Teeth whitening is a popular cosmetic procedure."

    "Làm trắng răng là một quy trình thẩm mỹ phổ biến."

  • "This toothpaste is designed for whitening."

    "Kem đánh răng này được thiết kế để làm trắng."

  • "The whitening effect was noticeable after just one use."

    "Hiệu quả làm trắng đã thấy rõ chỉ sau một lần sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whitening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whitening
  • Verb: whiten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

teeth(răng)
skin(da)
cosmetics(mỹ phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ phẩm/Nha khoa

Ghi chú Cách dùng 'Whitening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc quy trình làm trắng răng hoặc da. Khác với 'bleaching' ở chỗ 'whitening' thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, phục hồi độ trắng tự nhiên thay vì tẩy trắng hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Whitening for': Chỉ mục đích sử dụng của sản phẩm hoặc quy trình làm trắng. Ví dụ: 'teeth whitening for a brighter smile'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whitening'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she wanted to whiten her teeth.
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn làm trắng răng.
Phủ định
He told me that he didn't need any teeth whitening.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần làm trắng răng.
Nghi vấn
She asked if the whitening product was effective.
Cô ấy hỏi liệu sản phẩm làm trắng có hiệu quả không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to whiten her teeth next week.
Cô ấy sẽ làm trắng răng vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to whiten the old fence.
Họ sẽ không sơn trắng hàng rào cũ.
Nghi vấn
Are you going to whiten your skin?
Bạn có định làm trắng da không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)