(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightening
B2

lightening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sét tia sét chớp làm nhẹ đi giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phóng điện tự nhiên, diễn ra trong thời gian rất ngắn với điện áp cao, giữa đám mây và mặt đất hoặc bên trong một đám mây.

Definition (English Meaning)

The occurrence of a natural electrical discharge of very short duration and high voltage between a cloud and the ground or within a cloud.

Ví dụ Thực tế với 'Lightening'

  • "The tree was struck by lightning."

    "Cái cây đã bị sét đánh."

  • "Lightening is a dangerous phenomenon."

    "Sét là một hiện tượng nguy hiểm."

  • "The sky was lightening as the storm passed."

    "Bầu trời đang sáng lên khi cơn bão đi qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lightening (ít dùng)
  • Verb: lighten (dạng V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thunderbolt(tia sét)
flash of lightning(tia chớp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

thunder(sấm)
storm(bão)
electricity(điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Lightening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'lightning' thường được sử dụng hơn 'lightening' để chỉ hiện tượng sét. 'Lightening' ít phổ biến hơn và có thể gây nhầm lẫn với dạng V-ing của động từ 'lighten'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

* **by lightening:** Diễn tả một hành động hoặc sự kiện gây ra bởi sét. * **with lightening:** Diễn tả một sự kiện xảy ra đồng thời hoặc đi kèm với sét. Ví dụ, 'The storm approached with lightening'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightening'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sky was lightening: dawn was breaking.
Bầu trời đang sáng dần: bình minh đang đến.
Phủ định
The burden wasn't lightening: it felt heavier each day.
Gánh nặng không hề vơi bớt: nó càng ngày càng nặng nề hơn.
Nghi vấn
Is the company lightening its environmental footprint: are they adopting sustainable practices?
Công ty có đang giảm thiểu tác động đến môi trường không: họ có đang áp dụng các biện pháp bền vững không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sky has lightened considerably since this morning.
Bầu trời đã sáng lên đáng kể kể từ sáng nay.
Phủ định
She hasn't lightened her hair yet.
Cô ấy vẫn chưa làm sáng màu tóc của mình.
Nghi vấn
Has the photographer lightened the shadows in this picture?
Nhiếp ảnh gia đã làm sáng các vùng tối trong bức ảnh này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)