lightening
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phóng điện tự nhiên, diễn ra trong thời gian rất ngắn với điện áp cao, giữa đám mây và mặt đất hoặc bên trong một đám mây.
Definition (English Meaning)
The occurrence of a natural electrical discharge of very short duration and high voltage between a cloud and the ground or within a cloud.
Ví dụ Thực tế với 'Lightening'
-
"The tree was struck by lightning."
"Cái cây đã bị sét đánh."
-
"Lightening is a dangerous phenomenon."
"Sét là một hiện tượng nguy hiểm."
-
"The sky was lightening as the storm passed."
"Bầu trời đang sáng lên khi cơn bão đi qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lightening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lightening (ít dùng)
- Verb: lighten (dạng V-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lightening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'lightning' thường được sử dụng hơn 'lightening' để chỉ hiện tượng sét. 'Lightening' ít phổ biến hơn và có thể gây nhầm lẫn với dạng V-ing của động từ 'lighten'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **by lightening:** Diễn tả một hành động hoặc sự kiện gây ra bởi sét. * **with lightening:** Diễn tả một sự kiện xảy ra đồng thời hoặc đi kèm với sét. Ví dụ, 'The storm approached with lightening'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightening'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky was lightening: dawn was breaking.
|
Bầu trời đang sáng dần: bình minh đang đến. |
| Phủ định |
The burden wasn't lightening: it felt heavier each day.
|
Gánh nặng không hề vơi bớt: nó càng ngày càng nặng nề hơn. |
| Nghi vấn |
Is the company lightening its environmental footprint: are they adopting sustainable practices?
|
Công ty có đang giảm thiểu tác động đến môi trường không: họ có đang áp dụng các biện pháp bền vững không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky has lightened considerably since this morning.
|
Bầu trời đã sáng lên đáng kể kể từ sáng nay. |
| Phủ định |
She hasn't lightened her hair yet.
|
Cô ấy vẫn chưa làm sáng màu tóc của mình. |
| Nghi vấn |
Has the photographer lightened the shadows in this picture?
|
Nhiếp ảnh gia đã làm sáng các vùng tối trong bức ảnh này chưa? |