bleaching
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bleaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm trắng hoặc loại bỏ màu khỏi thứ gì đó, đặc biệt bằng một tác nhân hóa học hoặc ánh sáng mặt trời.
Definition (English Meaning)
The act or process of whitening or removing color from something, especially by means of a chemical agent or sunlight.
Ví dụ Thực tế với 'Bleaching'
-
"The bleaching of coral reefs is a serious environmental problem."
"Việc tẩy trắng các rạn san hô là một vấn đề môi trường nghiêm trọng."
-
"The bleaching process took several hours."
"Quá trình tẩy trắng mất vài giờ."
-
"Coral bleaching is caused by rising ocean temperatures."
"Sự tẩy trắng san hô là do nhiệt độ đại dương tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bleaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bleach
- Verb: bleach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bleaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Bleaching' thường được dùng để chỉ quá trình làm trắng răng, vải, hoặc tóc. Nó mang ý nghĩa loại bỏ sắc tố để làm cho vật thể sáng hơn hoặc có màu trắng hơn. So sánh với 'whitening' - 'whitening' có thể chỉ việc làm sáng hơn nói chung, trong khi 'bleaching' đặc biệt ám chỉ việc loại bỏ màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bleaching for' dùng để chỉ mục đích của việc tẩy trắng. Ví dụ: 'bleaching for teeth whitening'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bleaching'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bleach the shirt carefully.
|
Hãy tẩy chiếc áo sơ mi cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't bleach your hair without gloves.
|
Đừng tẩy tóc mà không đeo găng tay. |
| Nghi vấn |
Please bleach the sink, it's very dirty.
|
Làm ơn hãy tẩy bồn rửa, nó rất bẩn. |