(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whitespace
B2

whitespace

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoảng trắng không gian trắng không gian trống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whitespace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng trắng hoặc không gian trống trong một tài liệu hoặc trên một trang.

Definition (English Meaning)

Blank or empty space in a document or on a page.

Ví dụ Thực tế với 'Whitespace'

  • "The excessive whitespace in the document makes it difficult to read."

    "Quá nhiều khoảng trắng trong tài liệu khiến nó khó đọc."

  • "Good use of whitespace can improve the readability of code."

    "Sử dụng tốt khoảng trắng có thể cải thiện khả năng đọc của mã."

  • "The designer used whitespace effectively to create a clean and modern look."

    "Nhà thiết kế đã sử dụng khoảng trắng một cách hiệu quả để tạo ra một vẻ ngoài sạch sẽ và hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whitespace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whitespace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blank space(khoảng trống)
empty space(không gian trống)
negative space(không gian âm (trong thiết kế))

Trái nghĩa (Antonyms)

text(văn bản)
content(nội dung)

Từ liên quan (Related Words)

indentation(thụt đầu dòng)
padding(khoảng đệm (trong thiết kế web))
margin(lề (trong thiết kế web))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Whitespace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'whitespace' thường được sử dụng trong ngữ cảnh của văn bản, lập trình và thiết kế đồ họa. Trong lập trình, whitespace (ví dụ: dấu cách, tab, dòng mới) thường được sử dụng để tăng tính dễ đọc của mã nguồn, mặc dù trong một số ngôn ngữ lập trình, whitespace có thể có vai trò cú pháp. Trong thiết kế, whitespace (còn gọi là không gian âm) là không gian trống xung quanh các yếu tố thiết kế, giúp tạo sự cân bằng và dễ nhìn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

'Whitespace in' ám chỉ khoảng trắng nằm bên trong một đối tượng cụ thể (ví dụ, 'whitespace in the text'). 'Whitespace around' ám chỉ khoảng trắng bao quanh một đối tượng (ví dụ, 'whitespace around the image').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whitespace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)