(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negative space
B2

negative space

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không gian âm khoảng không gian âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng không gian trống xung quanh và giữa các đối tượng chính trong một hình ảnh, tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế.

Definition (English Meaning)

The empty space around and between the subject(s) of an image.

Ví dụ Thực tế với 'Negative space'

  • "The artist skillfully used negative space to create a sense of depth in the painting."

    "Nghệ sĩ đã khéo léo sử dụng khoảng không gian âm để tạo cảm giác chiều sâu trong bức tranh."

  • "Good use of negative space can make a design more impactful."

    "Sử dụng tốt negative space có thể làm cho thiết kế trở nên ấn tượng hơn."

  • "The photographer used negative space to draw attention to the subject's silhouette."

    "Nhiếp ảnh gia đã sử dụng negative space để thu hút sự chú ý vào hình bóng của chủ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negative space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negative space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Negative space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Negative space, còn được gọi là 'white space' trong thiết kế đồ họa, không chỉ đơn thuần là khoảng trống. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và làm nổi bật đối tượng chính, tạo sự cân bằng và hài hòa cho bố cục, cũng như dẫn dắt mắt người xem. Việc sử dụng negative space hiệu quả có thể tạo ra những hiệu ứng thị giác ấn tượng, thậm chí truyền tải thông điệp tiềm ẩn. Ví dụ, trong logo FedEx, negative space giữa chữ E và x tạo thành hình mũi tên, biểu tượng cho sự tốc độ và chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within around

Sử dụng 'in' để chỉ negative space nằm *trong* một khu vực cụ thể. 'Within' tương tự 'in' nhưng nhấn mạnh sự bao bọc. 'Around' dùng để diễn tả negative space bao quanh đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative space'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is going to emphasize the subject by carefully considering the negative space around it.
Nghệ sĩ sẽ nhấn mạnh chủ thể bằng cách xem xét cẩn thận khoảng không gian âm xung quanh nó.
Phủ định
She is not going to ignore the negative space in her composition; she knows it's important.
Cô ấy sẽ không bỏ qua không gian âm trong bố cục của mình; cô ấy biết nó rất quan trọng.
Nghi vấn
Are they going to use negative space to create a sense of depth in the painting?
Họ có định sử dụng không gian âm để tạo cảm giác chiều sâu trong bức tranh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)