indentation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thụt vào, sự viết/in lùi đầu dòng; khoảng thụt vào.
Definition (English Meaning)
The act of indenting; the state of being indented.
Ví dụ Thực tế với 'Indentation'
-
"Proper indentation makes the code easier to read."
"Việc thụt lề đúng cách làm cho mã dễ đọc hơn."
-
"The indentation of the text indicates a new paragraph."
"Việc thụt đầu dòng của văn bản cho biết một đoạn văn mới."
-
"Python relies on indentation to define code blocks."
"Python dựa vào thụt lề để xác định các khối mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indentation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lập trình, 'indentation' đề cập đến việc thêm khoảng trắng vào đầu một dòng mã. Điều này được thực hiện để làm cho cấu trúc mã rõ ràng hơn và dễ đọc hơn. Một số ngôn ngữ lập trình (như Python) sử dụng indentation để xác định các khối mã. Trong văn bản, indentation dùng để bắt đầu một đoạn văn mới hoặc để phân cấp thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Indentation with’: đề cập đến phương pháp, công cụ hoặc vật liệu được sử dụng để tạo ra sự thụt vào. ‘Indentation by’: đề cập đến tác nhân hoặc yếu tố gây ra sự thụt vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indentation'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Proper coding style requires attention to detail: indentation makes the code readable.
|
Phong cách lập trình đúng đắn đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết: thụt lề giúp mã dễ đọc hơn. |
| Phủ định |
The document lacked professional formatting: there was no consistent indentation.
|
Tài liệu thiếu định dạng chuyên nghiệp: không có thụt lề nhất quán. |
| Nghi vấn |
Is the indentation in this Python script correct: does it follow the four-space rule?
|
Việc thụt lề trong tập lệnh Python này có chính xác không: nó có tuân theo quy tắc bốn khoảng trắng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer said that the indentation in his code was crucial for readability.
|
Lập trình viên nói rằng thụt lề trong mã của anh ấy rất quan trọng để dễ đọc. |
| Phủ định |
The student said that he did not understand why the indentation was so important in Python.
|
Học sinh nói rằng cậu ấy không hiểu tại sao thụt lề lại quan trọng đến vậy trong Python. |
| Nghi vấn |
The instructor asked if the students had noticed the proper indentation in the example code.
|
Người hướng dẫn hỏi liệu các sinh viên đã nhận thấy thụt lề thích hợp trong đoạn mã ví dụ chưa. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The indentation in the code makes it easier to read.
|
Phần thụt đầu dòng trong mã giúp dễ đọc hơn. |
| Phủ định |
Doesn't proper indentation improve code readability?
|
Phải chăng thụt đầu dòng đúng cách không cải thiện khả năng đọc mã? |
| Nghi vấn |
Is the indentation consistent throughout the document?
|
Phần thụt đầu dòng có nhất quán trong toàn bộ tài liệu không? |