margin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Margin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lề, mép, bờ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The edge or border of something.
Ví dụ Thực tế với 'Margin'
-
"Write your notes in the margin."
"Hãy viết ghi chú của bạn ở lề."
-
"There's not much margin for error."
"Không có nhiều sai số cho phép."
-
"We need to improve our profit margins."
"Chúng ta cần cải thiện tỷ suất lợi nhuận."
-
"He's living on the margins of society."
"Anh ấy đang sống bên lề xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Margin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: margin
- Verb: margin
- Adjective: marginal
- Adverb: marginally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Margin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khoảng trống xung quanh một khu vực cụ thể, ví dụ như lề giấy, lề đường. Nghĩa bóng có thể chỉ sự khác biệt nhỏ, lợi thế nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on the margin (nằm trên lề), at the margin (gần lề, sát lề), in the margin (trong lề, thường dùng trong in ấn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Margin'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profit margin is impressive: It reflects efficient operations and strong sales.
|
Biên lợi nhuận của công ty rất ấn tượng: Nó phản ánh hoạt động hiệu quả và doanh số bán hàng mạnh mẽ. |
| Phủ định |
There isn't much margin for error in this project: Any mistake could lead to significant delays and cost overruns.
|
Không có nhiều sai số trong dự án này: Bất kỳ sai lầm nào cũng có thể dẫn đến sự chậm trễ đáng kể và vượt quá chi phí. |
| Nghi vấn |
Is there a sufficient margin of safety in the design: Do we need to implement more redundancies?
|
Có đủ biên độ an toàn trong thiết kế không: Chúng ta có cần triển khai thêm các biện pháp dự phòng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profit margin, which had been declining for years, finally started to improve, and investors were optimistic.
|
Lợi nhuận biên của công ty, thứ đã suy giảm trong nhiều năm, cuối cùng đã bắt đầu cải thiện và các nhà đầu tư đã lạc quan. |
| Phủ định |
Despite the wide margin for error, the experiment failed, and the team was disappointed.
|
Mặc dù có sai số lớn, thí nghiệm đã thất bại và cả đội thất vọng. |
| Nghi vấn |
Considering the marginal increase in sales, is it really worth expanding, or should we focus on our core market?
|
Xem xét sự tăng trưởng không đáng kể trong doanh số, có thực sự đáng để mở rộng hay chúng ta nên tập trung vào thị trường cốt lõi của mình? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Margin the documents carefully before submitting them.
|
Hãy căn lề các tài liệu cẩn thận trước khi nộp chúng. |
| Phủ định |
Don't margin the text too narrowly; leave some space.
|
Đừng căn lề văn bản quá hẹp; hãy để lại một chút khoảng trống. |
| Nghi vấn |
Do margin the key points for emphasis.
|
Hãy đánh dấu lề những điểm chính để nhấn mạnh. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company margins its products at 20% to ensure profitability.
|
Công ty đặt biên lợi nhuận cho các sản phẩm của mình ở mức 20% để đảm bảo khả năng sinh lời. |
| Phủ định |
Hardly had the CEO announced the improved profit margins than the stock price surged.
|
Ngay khi CEO vừa thông báo về biên lợi nhuận được cải thiện, giá cổ phiếu đã tăng vọt. |
| Nghi vấn |
Should the company margin be lower, would it affect investor confidence?
|
Nếu biên lợi nhuận của công ty thấp hơn, liệu nó có ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company releases its quarterly report, analysts will have been marginalizing the impact of the new product line for months.
|
Vào thời điểm công ty công bố báo cáo hàng quý, các nhà phân tích sẽ đã và đang đánh giá thấp tác động của dòng sản phẩm mới trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The company won't have been margining its profits sufficiently, leading to financial difficulties.
|
Công ty sẽ không trích lập lợi nhuận đủ mức, dẫn đến khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
Will the government have been providing marginal support to small businesses during the economic crisis?
|
Liệu chính phủ sẽ đã và đang cung cấp sự hỗ trợ không đáng kể cho các doanh nghiệp nhỏ trong suốt cuộc khủng hoảng kinh tế? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company marginally increased its profit last quarter.
|
Công ty đã tăng nhẹ lợi nhuận của mình vào quý trước. |
| Phủ định |
They didn't margin their paper properly for the exam.
|
Họ đã không căn lề giấy đúng cách cho bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Was the difference in votes marginal in the last election?
|
Liệu sự khác biệt về số phiếu bầu có không đáng kể trong cuộc bầu cử vừa qua không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profit margin is higher than last year's.
|
Biên lợi nhuận của công ty cao hơn so với năm ngoái. |
| Phủ định |
The new policy isn't marginally better than the old one; it's a significant improvement.
|
Chính sách mới không tốt hơn một chút so với chính sách cũ; nó là một cải tiến đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is the marginal cost of producing one more unit lower than the revenue it generates?
|
Chi phí cận biên để sản xuất thêm một đơn vị có thấp hơn doanh thu mà nó tạo ra không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company had allowed a larger margin for error on this project; it would have saved us a lot of stress.
|
Tôi ước công ty đã cho phép một biên độ sai sót lớn hơn trong dự án này; điều đó đã giúp chúng ta tránh được rất nhiều căng thẳng. |
| Phủ định |
If only they hadn't marginalized his contributions during the meeting; perhaps the outcome would be different.
|
Giá như họ không gạt bỏ những đóng góp của anh ấy trong cuộc họp; có lẽ kết quả sẽ khác. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why the profit margin is so low this quarter.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao tỷ suất lợi nhuận lại thấp như vậy trong quý này. |