whitewashing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whitewashing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc tuyển chọn diễn viên da trắng vào các vai diễn lịch sử vốn không dành cho người da trắng; ngoài ra, còn là hành động che giấu những sự thật không hay về một người, tổ chức, v.v.
Definition (English Meaning)
The practice of casting white actors in historically non-white roles; also, the attempt to conceal unpleasant facts about a person, organization, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Whitewashing'
-
"The film was criticized for its whitewashing of historical events."
"Bộ phim đã bị chỉ trích vì hành động bóp méo các sự kiện lịch sử."
-
"Critics accused the film of whitewashing the hero's flaws."
"Các nhà phê bình cáo buộc bộ phim đã che đậy những khuyết điểm của người anh hùng."
-
"The company was accused of whitewashing its environmental record."
"Công ty bị cáo buộc che đậy hồ sơ môi trường của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whitewashing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whitewashing
- Verb: whitewash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whitewashing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'whitewashing' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ sự thiếu tôn trọng đối với các nền văn hóa và sắc tộc khác, hoặc sự cố ý bóp méo lịch sử để tạo lợi thế cho một nhóm người nhất định. Nó khác với 'revisionism' (chủ nghĩa xét lại) ở chỗ 'whitewashing' thường mang tính chất che đậy và xuyên tạc hơn là phân tích và diễn giải lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Whitewashing of’ dùng để chỉ việc che đậy/tẩy trắng điều gì (ví dụ: whitewashing of history). ‘Whitewashing in’ thường liên quan đến việc chọn diễn viên da trắng vào vai không phải da trắng (ví dụ: whitewashing in Hollywood films).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whitewashing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.