(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devotedly
C1

devotedly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách tận tụy hết lòng tận tâm một lòng một dạ thiết tha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devotedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rất yêu thương và trung thành; với sự cống hiến và cam kết lớn.

Definition (English Meaning)

In a very loving and loyal way; with great dedication and commitment.

Ví dụ Thực tế với 'Devotedly'

  • "She devotedly cared for her ailing mother."

    "Cô ấy tận tụy chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình."

  • "He devotedly served his country for many years."

    "Anh ấy đã tận tụy phục vụ đất nước của mình trong nhiều năm."

  • "The dog waited devotedly by its owner's side."

    "Con chó tận tụy chờ đợi bên cạnh chủ nhân của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devotedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: devotedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faithfully(trung thành)
loyally(trung kiên)
ardently(nhiệt thành)
earnestly(chân thành)
zealously(hăng hái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

commitment(sự cam kết)
dedication(sự cống hiến)
affection(tình cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Devotedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Devotedly" thể hiện một mức độ cam kết và tình cảm sâu sắc. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với sự tận tâm cao độ. So với các từ như 'faithfully' (trung thành) hoặc 'earnestly' (nhiệt thành), 'devotedly' mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devotedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)