devotedly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devotedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rất yêu thương và trung thành; với sự cống hiến và cam kết lớn.
Definition (English Meaning)
In a very loving and loyal way; with great dedication and commitment.
Ví dụ Thực tế với 'Devotedly'
-
"She devotedly cared for her ailing mother."
"Cô ấy tận tụy chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình."
-
"He devotedly served his country for many years."
"Anh ấy đã tận tụy phục vụ đất nước của mình trong nhiều năm."
-
"The dog waited devotedly by its owner's side."
"Con chó tận tụy chờ đợi bên cạnh chủ nhân của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devotedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: devotedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devotedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Devotedly" thể hiện một mức độ cam kết và tình cảm sâu sắc. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với sự tận tâm cao độ. So với các từ như 'faithfully' (trung thành) hoặc 'earnestly' (nhiệt thành), 'devotedly' mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devotedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.