(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whoring
C2

whoring

Động từ (dạng V-ing, gerund)

Nghĩa tiếng Việt

mại dâm bán dâm làm gái chạy theo (một cách vô đạo đức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bán dâm; mại dâm; gạ gẫm hoặc ép buộc ai đó bán dâm.

Definition (English Meaning)

Engaging in sexual activity for payment; prostituting oneself or another.

Ví dụ Thực tế với 'Whoring'

  • "He accused the politician of whoring after votes."

    "Anh ta cáo buộc chính trị gia đó đang mải miết chạy theo phiếu bầu bằng mọi giá (một cách vô đạo đức)."

  • "The film depicts the harsh realities of whoring in the city."

    "Bộ phim mô tả thực tế khắc nghiệt của việc mại dâm trong thành phố."

  • "He was accused of whoring his talents to the highest bidder."

    "Anh ta bị cáo buộc đã bán rẻ tài năng của mình cho người trả giá cao nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whoring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

chastity(trinh tiết, sự trong trắng)
abstinence(sự kiêng khem)

Từ liên quan (Related Words)

exploitation(sự bóc lột)
degradation(sự suy thoái, sự thoái hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Whoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whoring' mang ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ trích hoặc lên án hành vi mại dâm, đặc biệt là khi nó liên quan đến sự bóc lột và lạm dụng. Nó có thể được sử dụng một cách bóng bẩy để chỉ việc bán rẻ tài năng hoặc phẩm chất của mình vì tiền bạc hoặc quyền lực. So với 'prostitution', 'whoring' mang tính xúc phạm và miệt thị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around after

'Whoring around' có nghĩa là đi lang thang và quan hệ tình dục với nhiều người một cách bừa bãi. 'Whoring after (something)' có nghĩa là theo đuổi điều gì đó (ví dụ: danh tiếng, tiền bạc) một cách vô đạo đức hoặc không xứng đáng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whoring'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He doesn't whore himself out for money.
Anh ấy không bán rẻ bản thân vì tiền.
Phủ định
They do not whore their skills to just anyone.
Họ không lạm dụng kỹ năng của mình cho bất kỳ ai.
Nghi vấn
Does she whore for attention?
Cô ấy có làm những việc đồi bại để thu hút sự chú ý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)