whore
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mại dâm; gái điếm.
Definition (English Meaning)
A prostitute.
Ví dụ Thực tế với 'Whore'
-
"She was called a whore for betraying her ideals."
"Cô ta bị gọi là đồ đĩ vì đã phản bội lý tưởng của mình."
-
"He called her a whore in a fit of anger."
"Hắn ta gọi cô ta là đồ đĩ trong cơn giận dữ."
-
"The media portrayed her as a power-hungry whore."
"Giới truyền thông khắc họa cô ta như một con đĩ khát quyền lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'whore' mang nghĩa rất tiêu cực và xúc phạm. Nó không chỉ đơn thuần chỉ một người bán dâm, mà còn mang hàm ý khinh miệt, lên án đạo đức và coi thường người đó. Khác với từ 'prostitute' có tính trung lập hơn, 'whore' nhấn mạnh sự đồi trụy và thường được sử dụng để sỉ nhục hoặc phỉ báng. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen để chỉ gái mại dâm, hoặc theo nghĩa bóng để chỉ những người bị cho là đã 'bán rẻ' giá trị, nguyên tắc của mình vì tiền bạc hoặc quyền lực. Cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng từ này vì tính chất xúc phạm cao của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whore'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she weren't a whore, he would respect her more.
|
Nếu cô ấy không phải là gái điếm, anh ta sẽ tôn trọng cô ấy hơn. |
| Phủ định |
If I didn't know she was a whore, I might fall in love with her.
|
Nếu tôi không biết cô ấy là gái điếm, tôi có thể sẽ yêu cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would he still love her if she were a whore?
|
Anh ta có còn yêu cô ấy nếu cô ấy là gái điếm không? |