fornicating
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fornicating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tại phân từ của động từ 'fornicate': Thực hiện quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.
Definition (English Meaning)
Present participle of fornicate: Having sexual intercourse outside of marriage.
Ví dụ Thực tế với 'Fornicating'
-
"The law prohibits fornicating before marriage."
"Luật pháp cấm quan hệ tình dục trước hôn nhân."
-
"They were accused of fornicating."
"Họ bị cáo buộc tội quan hệ tình dục ngoài hôn nhân."
-
"Is it a sin to be fornicating?"
"Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân có phải là một tội lỗi không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Fornicating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fornicate
- Adjective: fornicatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fornicating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fornicate' và dạng hiện tại phân từ 'fornicating' mang tính trang trọng, thậm chí là cổ kính và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tôn giáo hoặc đạo đức. Nó nhấn mạnh hành động quan hệ tình dục diễn ra ngoài phạm vi hôn nhân hợp pháp. Sắc thái nghĩa của nó mạnh hơn các từ như 'have sex' (quan hệ tình dục) hoặc 'sleep with' (ngủ với ai đó) vì nó mang hàm ý về sự sai trái, vi phạm các chuẩn mực xã hội hoặc tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fornicating with' thường được sử dụng để chỉ người mà ai đó đang quan hệ tình dục ngoài hôn nhân. Ví dụ: 'He was caught fornicating with another woman.' (Anh ta bị bắt gặp đang quan hệ với một người phụ nữ khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fornicating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.