(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fervently
C1

fervently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tha thiết một cách nhiệt thành một cách nồng nhiệt một cách say mê hết lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fervently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhiệt thành, nồng nhiệt; một cách say mê.

Definition (English Meaning)

With great warmth or intensity of feeling; passionately.

Ví dụ Thực tế với 'Fervently'

  • "She prayed fervently for her son's safe return."

    "Cô ấy cầu nguyện tha thiết cho sự trở về an toàn của con trai mình."

  • "He fervently believed in the power of education."

    "Anh ấy tha thiết tin vào sức mạnh của giáo dục."

  • "They fervently supported the cause."

    "Họ nhiệt thành ủng hộ sự nghiệp đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fervently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fervently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetically(thờ ơ, lãnh đạm)
indifferently(hờ hững, không quan tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fervently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fervently' diễn tả mức độ cảm xúc hoặc sự nhiệt tình cao độ khi thực hiện một hành động hoặc bày tỏ một quan điểm. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự chân thành và hết lòng. So với các từ đồng nghĩa như 'passionately' (đầy đam mê) và 'ardently' (hăng hái), 'fervently' mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn về mặt cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fervently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)