(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wince
B2

wince

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhăn nhó co rúm người lại nheo mắt (vì đau, khó chịu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wince'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Co rúm người lại đột ngột, như thể đang đau đớn hoặc sợ hãi; nhăn nhó.

Definition (English Meaning)

To draw back suddenly, as in pain or fear; flinch.

Ví dụ Thực tế với 'Wince'

  • "He winced as the dentist started drilling."

    "Anh ấy nhăn nhó khi nha sĩ bắt đầu khoan."

  • "I winced at the memory."

    "Tôi nhăn nhó khi nhớ lại ký ức đó."

  • "The bright light made her wince."

    "Ánh sáng chói lóa khiến cô ấy nheo mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wince'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wince
  • Verb: wince
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

grin(cười toe toét)
beam(tươi cười rạng rỡ)

Từ liên quan (Related Words)

pain(đau đớn)
fear(sợ hãi)
discomfort(khó chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Wince'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "wince" diễn tả một phản ứng thể chất không tự nguyện trước một điều gì đó khó chịu, đau đớn, đáng xấu hổ hoặc đáng sợ. Nó khác với "flinch" ở chỗ "flinch" có thể mang nghĩa trốn tránh trách nhiệm hoặc đối đầu, trong khi "wince" chủ yếu tập trung vào phản ứng thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in with

"Wince at" dùng khi chỉ sự co rúm trước điều gì đó cụ thể (ví dụ: "She winced at the loud noise."). "Wince in" thường đi kèm với cảm xúc hoặc trạng thái (ví dụ: "He winced in pain."). "Wince with" tương tự như "wince in", nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái đồng hành (ví dụ: "She winced with embarrassment.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wince'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She winced when the doctor gave her the injection.
Cô ấy nhăn mặt khi bác sĩ tiêm cho cô ấy.
Phủ định
They didn't wince at the loud noise, showing remarkable composure.
Họ không hề nhăn mặt trước tiếng ồn lớn, thể hiện sự bình tĩnh đáng nể.
Nghi vấn
Did he wince when he heard the bad news?
Anh ấy có nhăn mặt khi nghe tin xấu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She winced when the nurse gave her the injection.
Cô ấy nhăn mặt khi y tá tiêm cho cô.
Phủ định
Why didn't he wince when he stubbed his toe?
Tại sao anh ấy không nhăn mặt khi anh ấy va ngón chân?
Nghi vấn
What made him wince?
Điều gì đã khiến anh ấy nhăn mặt?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't winced when she told me about her accident; it must have hurt her feelings.
Tôi ước tôi đã không nhăn mặt khi cô ấy kể cho tôi về tai nạn của cô ấy; điều đó chắc hẳn đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
Phủ định
If only he wouldn't wince every time I mention my ex-boyfriend!
Giá mà anh ấy không nhăn mặt mỗi khi tôi đề cập đến bạn trai cũ của tôi!
Nghi vấn
Do you wish you hadn't winced so obviously when you saw the bill?
Bạn có ước bạn đã không nhăn mặt lộ liễu như vậy khi bạn nhìn thấy hóa đơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)