grimace
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grimace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu hiện xấu xí, méo mó trên khuôn mặt một người, thường thể hiện sự ghê tởm, đau đớn hoặc thích thú một cách mỉa mai.
Definition (English Meaning)
An ugly, twisted expression on a person's face, typically expressing disgust, pain, or wry amusement.
Ví dụ Thực tế với 'Grimace'
-
"She gave a grimace of pain as the doctor examined her wound."
"Cô ấy nhăn nhó đau đớn khi bác sĩ kiểm tra vết thương."
-
"He grimaced at the thought of having to work late."
"Anh ấy nhăn nhó khi nghĩ đến việc phải làm việc muộn."
-
"The child grimaced as the nurse gave him an injection."
"Đứa trẻ nhăn nhó khi y tá tiêm cho nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grimace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grimace
- Verb: grimace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grimace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Grimace thường liên quan đến một phản ứng thể chất hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Nó khác với 'frown' (cau mày), thường biểu thị sự không hài lòng hoặc suy tư, và 'smile' (cười), biểu thị niềm vui hoặc sự hài lòng. 'Smirk' (cười khẩy) có thể mang ý nghĩa tương tự về sự thích thú mỉa mai, nhưng thường tinh tế và có phần tự mãn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
grimace *at* (nhăn mặt với ai/cái gì), grimace *with* (nhăn mặt vì cái gì - thường là đau đớn). Ví dụ: She grimaced *at* the unpleasant smell. He grimaced *with* pain.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grimace'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Grimace at the sour taste!
|
Nhăn mặt với vị chua đi! |
| Phủ định |
Don't grimace so much; try to be polite.
|
Đừng nhăn nhó nhiều như vậy; hãy cố gắng lịch sự. |
| Nghi vấn |
Do grimace to show your disapproval!
|
Hãy nhăn mặt để thể hiện sự không tán thành của bạn! |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she grimaced when she tasted the bitter medicine.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhăn mặt khi nếm vị đắng của thuốc. |
| Phủ định |
He told me that he did not grimace, even though he was in a lot of pain.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhăn mặt, mặc dù anh ấy rất đau. |
| Nghi vấn |
She asked if I had grimaced at her cooking.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nhăn mặt khi ăn món ăn của cô ấy không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He grimaced in pain when he stubbed his toe.
|
Anh ta nhăn nhó đau đớn khi bị vấp ngón chân. |
| Phủ định |
Why didn't she grimace when the doctor gave her the injection?
|
Tại sao cô ấy không nhăn mặt khi bác sĩ tiêm cho cô ấy? |
| Nghi vấn |
What made him grimace like that?
|
Điều gì khiến anh ta nhăn nhó như vậy? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be grimacing in pain after the surgery tomorrow.
|
Cô ấy sẽ nhăn nhó vì đau đớn sau ca phẫu thuật vào ngày mai. |
| Phủ định |
He won't be grimacing when he receives the good news.
|
Anh ấy sẽ không nhăn nhó khi nhận được tin tốt. |
| Nghi vấn |
Will they be grimacing when they taste the spicy food?
|
Liệu họ có nhăn nhó khi nếm món ăn cay đó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is grimacing in pain as the doctor examines her injury.
|
Cô ấy đang nhăn nhó vì đau đớn khi bác sĩ kiểm tra vết thương của cô ấy. |
| Phủ định |
The child isn't grimacing, so I think he's feeling better now.
|
Đứa trẻ không còn nhăn nhó nữa, vì vậy tôi nghĩ bây giờ nó cảm thấy tốt hơn rồi. |
| Nghi vấn |
Are you grimacing because the food is too spicy?
|
Bạn đang nhăn nhó phải không vì đồ ăn quá cay? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' grimace clearly showed they disliked the awful cafeteria food.
|
Cái nhăn mặt của các học sinh thể hiện rõ ràng rằng họ không thích đồ ăn kinh khủng ở căn tin. |
| Phủ định |
My boss's grimace didn't necessarily mean he was angry; he might just have a headache.
|
Cái nhăn mặt của ông chủ tôi không nhất thiết có nghĩa là ông ấy đang tức giận; có thể ông ấy chỉ bị đau đầu. |
| Nghi vấn |
Was it Sarah and John's grimace that made you realize the movie was terrible?
|
Có phải cái nhăn mặt của Sarah và John khiến bạn nhận ra bộ phim thật tệ không? |