(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flinch
B2

flinch

động từ

Nghĩa tiếng Việt

giật mình co rúm lại rón rén nhăn mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flinch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rụt người lại, nhăn mặt hoặc cử động nhanh chóng vì ngạc nhiên, sợ hãi hoặc đau đớn.

Definition (English Meaning)

To make a quick, nervous movement of the face or body as a reaction to surprise, fear, or pain.

Ví dụ Thực tế với 'Flinch'

  • "He flinched when the dog barked loudly."

    "Anh ấy rụt người lại khi con chó sủa lớn."

  • "He didn't flinch when I told him the bad news."

    "Anh ấy không hề nao núng khi tôi báo tin xấu cho anh ấy."

  • "The sudden noise made her flinch."

    "Tiếng ồn đột ngột khiến cô ấy giật mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flinch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flinch
  • Verb: flinch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

face(đối mặt)
confront(đương đầu)

Từ liên quan (Related Words)

startle(giật mình)
fear(sợ hãi)
pain(đau đớn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Flinch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flinch' thường được dùng để miêu tả phản ứng tự nhiên, không chủ ý trước một điều gì đó bất ngờ và khó chịu. Nó nhấn mạnh sự nhanh chóng và thường là sự yếu đuối, sợ hãi trong phản ứng. Khác với 'recoil', 'flinch' thường liên quan đến một cử động nhỏ, cục bộ hơn, thường là ở mặt hoặc vai, trong khi 'recoil' có thể là một hành động rút lui lớn hơn, toàn thân hơn. So với 'wince', 'flinch' có thể bao gồm cả phản ứng sợ hãi, không chỉ đau đớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at from

'flinch at': Rụt người lại vì (một điều gì đó). Ví dụ: He flinched at the loud noise. 'flinch from': Né tránh (một điều gì đó khó chịu hoặc nguy hiểm). Ví dụ: She didn't flinch from the challenge.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flinch'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He flinched at the sudden loud noise.
Anh ấy giật mình khi nghe thấy tiếng động lớn đột ngột.
Phủ định
She didn't flinch when the firework exploded nearby.
Cô ấy không hề nao núng khi pháo hoa nổ gần đó.
Nghi vấn
Did you flinch when you saw the spider?
Bạn có giật mình khi nhìn thấy con nhện không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would flinch if someone yelled.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ giật mình nếu ai đó hét lên.
Phủ định
He told me that he didn't flinch when he saw the spider.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không hề giật mình khi nhìn thấy con nhện.
Nghi vấn
She asked if he had flinched when the loud noise occurred.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có giật mình khi tiếng ồn lớn xảy ra không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was flinching whenever the loud thunder rumbled outside.
Cô ấy đã giật mình mỗi khi tiếng sấm lớn vang vọng bên ngoài.
Phủ định
He wasn't flinching even when the scary part of the movie was playing.
Anh ấy đã không hề giật mình ngay cả khi đoạn phim đáng sợ đang chiếu.
Nghi vấn
Were they flinching because the sudden noise startled them?
Họ có giật mình vì tiếng ồn đột ngột làm họ giật mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to flinch whenever he heard a loud noise.
Anh ấy từng giật mình mỗi khi nghe thấy tiếng động lớn.
Phủ định
She didn't use to flinch at scary movies, but now she does.
Cô ấy từng không hề giật mình khi xem phim kinh dị, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to flinch when the dentist started drilling?
Bạn có từng giật mình khi nha sĩ bắt đầu khoan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)