(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wind farm
B2

wind farm

noun

Nghĩa tiếng Việt

trang trại gió cánh đồng điện gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind farm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các tuabin gió được đặt ở cùng một địa điểm để sản xuất điện.

Definition (English Meaning)

A group of wind turbines in the same location used to produce electricity.

Ví dụ Thực tế với 'Wind farm'

  • "The wind farm generates enough electricity to power thousands of homes."

    "Trang trại gió tạo ra đủ điện để cung cấp cho hàng ngàn ngôi nhà."

  • "The new wind farm is expected to create hundreds of jobs."

    "Trang trại gió mới dự kiến sẽ tạo ra hàng trăm việc làm."

  • "Concerns have been raised about the impact of the wind farm on local bird populations."

    "Những lo ngại đã được đưa ra về tác động của trang trại gió đối với quần thể chim địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wind farm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wind farm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wind park(công viên gió)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng tái tạo Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Wind farm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'wind farm' dùng để chỉ một khu vực rộng lớn nơi có nhiều tuabin gió được lắp đặt để tạo ra một lượng điện đáng kể. Nó thường được sử dụng để mô tả các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn. Nó khác với một tuabin gió đơn lẻ được sử dụng cho các mục đích nhỏ lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near offshore

‘at’ chỉ địa điểm cụ thể của trang trại gió (e.g., at the wind farm). ‘near’ chỉ vị trí gần trang trại gió (e.g., near the wind farm). 'offshore' chỉ trang trại gió nằm ngoài khơi (e.g., offshore wind farm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind farm'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the wind blows strongly, the wind farm generates a lot of electricity.
Nếu gió thổi mạnh, trang trại điện gió tạo ra rất nhiều điện.
Phủ định
When there is no wind, the wind farm does not produce any electricity.
Khi không có gió, trang trại điện gió không sản xuất điện.
Nghi vấn
If the maintenance team visits, does the wind farm stop producing energy?
Nếu đội bảo trì đến thăm, trang trại điện gió có ngừng sản xuất năng lượng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a large wind farm near my town.
Có một trang trại phong điện lớn gần thị trấn của tôi.
Phủ định
Is there not a wind farm on that hill?
Không phải có một trang trại phong điện trên ngọn đồi đó sao?
Nghi vấn
Are they planning to build a new wind farm here?
Họ có kế hoạch xây dựng một trang trại phong điện mới ở đây không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, the company will have been expanding the wind farm to meet the growing energy demands.
Đến năm 2030, công ty sẽ đã và đang mở rộng trang trại điện gió để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng.
Phủ định
By the time the new regulations are implemented, the environmental group won't have been monitoring the impact of the wind farm continuously for five years.
Đến thời điểm các quy định mới được thực hiện, nhóm bảo vệ môi trường sẽ chưa theo dõi tác động của trang trại điện gió liên tục trong năm năm.
Nghi vấn
Will the engineers have been working on the maintenance of the wind farm all day before the storm arrives?
Liệu các kỹ sư có đang làm việc bảo trì trang trại điện gió cả ngày trước khi bão đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)